100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P4)
22 người thi tuần này 4.6 1 K lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 4)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. pure
B. same
C. alike
D. whole
Lời giải
Đáp án B
different: khác nhau >< same: giống nhau
Lời giải
Đáp án A
front: ở đằng trước >< back: ở đằng sau
Câu 3
A. bad
B. ugly
C. weak
D. dull
Lời giải
Đáp án: D
Giải thích:
A. bad (adj): tệ
B. ugly (adj): xấu xí
C. weak (adj): yếu
D. dull (adj): nhạt nhẽo, vô vị
→ interesting (adj): thú vị >< dull (adj): nhạt nhẽo, vô vị
Dịch: Một đặc điểm thú vị của công viên này là Trại cứu hộ động vật, nơi chăm sóc rất nhiều động vật hoang hoặc bị bỏ rơi.
Câu 4
A. warm
B. pole
C. cool
D. wet
Lời giải
Đáp án B
tropical: (khí hậu) nhiệt đới >< pole: (khí hậu) cực
Câu 5
A. fall
B. lowness
C. shortage
D. illness
Lời giải
Đáp án A
increase: sự gia tăng >< fall:sự giảm sút
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Bad
B. Weak
C. Slow
D. Ugly
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. sometimes
B. unusual
C. irregular
D. little
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. cleared
B. purified
C. honored
D. respected
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. awake
B. unwell
C. exhausted
D. talkative
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. good
B. useful
C. healthy
D. secure
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. public
B. opening
C. knowledge
D. schooling
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. small
B. chief
C. minor
D. main
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. educated
B. healed
C. defended
D. brought
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. cry
B. shout
C. smile
D. frown
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. welcome
B. appear
C. switch
D. close
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.