Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 17)

232 người thi tuần này 4.6 570 lượt thi 40 câu hỏi 60 phút

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Đoạn văn 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

🍀 OUTDOOR ADVENTURE CLUB 🍀

    ‘Who will I go hiking with? Will they enjoy nature as much as I do, or will they be really (1) ______?’ Are these questions you often ask before joining a (2) ______? Well, that’s all going to change! A new outdoor club has introduced a system (3) ______ ‘Find Your Hiking Buddy.’ Now you can select your adventure partner! When you sign up for a trip, you can upload your hiking profile (4) ______ everyone in the group. You’ll also see everyone else’s profiles, and from there, you can (5) ______ the right buddy to enjoy the outdoors with. If you’re looking to take it slow and enjoy the views, find someone who likes (6) ______ time to explore and relax. Or, if you prefer to push yourself, find a partner interested in challenges and endurance!

Câu 1

‘Who will I go hiking with? Will they enjoy nature as much as I do, or will they be really (1) ______?

Lời giải

Kiến thức về từ loại

A. boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhạt nhẽo, tẻ nhạt   

B. bored /bɔːd/       (adj): cảm thấy chán nản, buồn chán

C. boringly /ˈbɔːrɪŋli/ (adv): một cách nhàm chán

D. boredom /ˈbɔːdəm/ (n): nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán

- Cụm này yêu cầu một tính từ (adj) để miêu tả ‘they’ (họ). Các đáp án C và D là trạng từ (adv) và danh từ (n) không phù hợp để ở vị trí này => Loại C, D.

- Trong câu này, ‘họ’ không phải là người cảm thấy chán, mà là người gây ra sự nhàm chán. Vì vậy, bored không phù hợp => Loại B.

- ‘Boring’: Được sử dụng để miêu tả một người/vật khiến người khác cảm thấy chán, hay nói cách khác là những người nhạt nhẽo, tẻ nhạt. Vậy nên dùng ‘boring’ là hợp lý.

Dịch: ‘… or will they be really boring?’ (… hay họ sẽ thật tẻ nhạt?).

Chọn A.

Câu 2

Are these questions you often ask before joining a (2) ______?

Lời giải

Kiến thức về trật tự từ

- Ta có cụm danh từ: ‘group trip’ – chuyến đi theo nhóm.

- Khi muốn thêm từ để bổ nghĩa cho cụm từ này ta thêm vào trước ‘group’.

=> trật tự đúng: ‘hiking group trip’ – chuyến đi leo núi theo nhóm

Dịch: ‘Are these questions you often ask before joining a hiking group trip?’ (Đây có phải là những câu hỏi bạn thường tự hỏi trước khi tham gia một chuyến đi leo núi theo nhóm?)

Chọn A.

Câu 3

A new outdoor club has introduced a system (3) ______ ‘Find Your Hiking Buddy.’

Lời giải

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

- Câu này ở dạng bị động vì ‘a system’ là đối tượng chịu tác động, không tự ‘gọi’ mà ‘được gọi’. Do đó, đáp án A (which calls) và D (calling) ở dạng chủ động không phù hợp. Đáp án B (was called) là bị động nhưng không đúng vì câu đã có động từ chính ‘has introduced’, không thể thêm một động từ chính khác. Đáp án C (‘called’) là đáp án đúng vì đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động.

- Mệnh đề đầy đủ sẽ là: … a system which is called ‘Find Your Hiking Buddy.’ Khi rút gọn, cụm ‘which is’ được lược bỏ, chỉ còn lại ‘called’.

Dịch: A new outdoor club has introduced a system called ‘Find Your Hiking Buddy’. (Một câu lạc bộ ngoài trời mới đã giới thiệu một hệ thống có tên là ‘Tìm bạn đồng hành cùng leo núi’).

Chọn C.

Câu 4

When you sign up for a trip, you can upload your hiking profile (4) ______ everyone in the group.

Lời giải

Kiến thức về giới từ

A. with /wɪð/ (prep): với, cùng với, bằng (dụng cụ, phương tiện)  

B. in /ɪn/ (prep): trong, bên trong                       

C. to /tu/ (prep): đến, tới, cho (ai đó)                 

D. by /baɪ/ (prep): bởi, bằng cách, gần (bên cạnh)

- Trong câu này, ‘…upload your hiking profile to everyone in the group’ có nghĩa là ‘tải lên hồ sơ của mình tới mọi người trong nhóm’ => C đúng.

Dịch: ‘… you can upload your hiking profile to everyone in the group.’ (… bạn có thể tải lên hồ sơ leo núi của mình tới mọi người trong nhóm.)

Chọn C.

Câu 5

You’ll also see everyone else’s profiles, and from there, you can (5) ______ the right buddy to enjoy the outdoors with.

Lời giải

Kiến thức về động từ

A. select /sɪˈlekt/: lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn  

B. elect /ɪˈlekt/: bầu cử; chọn làm gì đó        

C. purchase /ˈpɜːtʃəs/: mua, sắm, tậu  

D. carry /ˈkæri/: mang, vác, mang theo

- Ta có ‘select’ và ‘elect’ đều mang nghĩa ‘lựa chọn’, nhưng chúng được sử dụng khác nhau. ‘Elect’ thường đi kèm với cấu trúc ‘elect to do something’, nghĩa là chọn/ quyết định làm một hành động cụ thể. Ví dụ: ‘Increasing numbers of people elect to work from home nowadays.’ (Ngày nay, ngày càng có nhiều người chọn làm việc tại nhà). Trong khi đó, ‘select’ được dùng khi muốn chọn một vật hoặc một người từ một nhóm, đi kèm với cấu trúc ‘select somebody/something’. Ví dụ: ‘The application form will be used to select candidates for interview.’ (Đơn đăng ký sẽ được dùng để lựa chọn ứng viên tham gia phỏng vấn.)

Dịch: ‘… you can select the right buddy to enjoy the outdoors with.’ (… bạn có thể chọn người đồng hành phù hợp để cùng tận hưởng thiên nhiên.)

Chọn A.

Câu 6

If you’re looking to take it slow and enjoy the views, find someone who likes (6) ______ time to explore and relax.

Lời giải

Kiến thức về động từ

- Một số động từ như: like, love, hate, dislike, prefer, enjoy... thường được theo sau bởi động từ ở dạng V-ing (danh động từ - gerund). Cấu trúc like + V-ing thường được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc thói quen mang tính lâu dài, thường xuyên. Cần phân biệt với like + to V, cấu trúc này được dùng để nói về sở thích hoặc sự lựa chọn mang tính tạm thời, hoặc có mục đích cụ thể tại thời điểm nói.

- Trong trường hợp này, việc chọn like + V-ing là phù hợp cả về ngữ cảnh lẫn ngữ pháp, vì câu đang diễn tả một sở thích mang tính lâu dài.

Dịch: ‘… find someone who likes taking time to explore and relax.’ (hãy tìm một người thích khám phá và thư giãn.)

Chọn C.

Đoạn văn 2

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

DISCOVER THE BEAUTY OF LOCAL WILDLIFE!

    Experience nature like never before by visiting our local wildlife reserves. Here’s how you can make the most of your journey while supporting conservation efforts.

🐾 Why Visit?

    Local wildlife reserves are home to hundreds of species, from birds to small mammals, each one playing a crucial role in the ecosystem. Visiting these reserves not only brings you closer to (7) ______ incredible creatures but also helps raise funds for their preservation. Entrance fees and donations allow reserves to (8) ______ important restoration projects, helping to protect and rehabilitate natural habitats.

🌿 Make the Most of Your Visit!

       Plan Ahead: Reserve a spot online to avoid long waits and ensure availability. Some places may require reservations due to (9) ______ restrictions.

       Respect Nature: Keep to designated paths, avoid disturbing plants and animals, and follow signs to minimize your impact.

       Support the Cause: Purchase eco-friendly souvenirs from the gift shop. Many products are made by local artisans, with proceeds going towards conservation efforts. (10) ______ these initiatives means you’re actively helping sustain wildlife.

       Spread the Word: Share your experience and encourage (11) ______ to explore the beauty of nature responsibly.

    Following (12) ______ can help visitors make simple changes in their behavior to protect local wildlife.

Câu 7

Visiting these reserves not only brings you closer to (7) ______ incredible creatures but also helps raise funds for their preservation.

Lời giải

Kiến thức về đại từ và từ hạn định

A. others /ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật khác (thường dùng khi không cần xác định cụ thể người hoặc vật nào khác trong một nhóm hoặc ngữ cảnh).

B. the others /ði ˈʌðəz/ (pronoun): những người/vật còn lại (thường được dùng khi người/vật đã được giới thiệu hoặc xác định rõ ràng).

C. another /əˈnʌðə(r)/ (determiner, pronoun): một cái/người khác (nếu là từ hạn định dùng với danh từ số ít, nhấn mạnh sự bổ sung, thêm một cái gì đó nữa vào một nhóm đã có).

D. other /ˈʌðə(r)/ (determiner): khác (dùng với danh từ không đếm được số ít hoặc danh từ số nhiều, nhấn mạnh sự khác biệt, so sánh với một nhóm đã biết hoặc một đối tượng đã được đề cập).

- Trong ngữ cảnh của câu, cần một từ hạn định để bổ nghĩa cho danh từ ‘incredible creatures’ (những sinh vật phi thường). Trong các đáp án, ‘other’ là lựa chọn chính xác nhất để chỉ ‘những sinh vật phi thường khác.’ Các từ như ‘others’ và ‘the others’ là đại từ nên chỉ đứng một mình, không thể đứng trước danh từ, còn từ hạn định ‘another’ chỉ đi với danh từ số ít, do đó không phù hợp với ‘incredible creatures’.

Dịch: ‘Visiting these reserves not only brings you closer to other incredible creatures…’ (Ghé thăm những khu bảo tồn này không chỉ giúp bạn đến gần hơn với những sinh vật phi thường khác).

Chọn B.

Câu 8

Entrance fees and donations allow reserves to (8) ______ important restoration projects, helping to protect and rehabilitate natural habitats.

Lời giải

Kiến thức về cụm động từ

A. set off /set ɒf / (phr. v): bắt đầu, kích hoạt    

B. carry out /ˈkæri aʊt/ (phr. v): tiến hành, thực hiện                    

C. take over /ˈteɪk ˈəʊvə(r)/ (phr. v): tiếp quản, nắm quyền kiểm soát  

D. fall back /fɔːl bæk/ (phr. v): lùi lại, rút lui

- Khi nói về ‘projects’ (dự án), ta thường dùng ‘carry out’ để chỉ việc thực hiện hoặc triển khai các công việc cụ thể trong dự án. Vì vậy, đáp án B là đúng. Cụm ‘set off’ nghĩa là bắt đầu hoặc kích hoạt sự kiện, không phải là thực hiện công việc cụ thể trong dự án. Còn take over (tiếp quản) và fall back (rút lui) không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì chúng không liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ trong dự án.

Dịch: ‘Entrance fees and donations allow reserves to carry out important restoration projects…’ (Phí vào cửa và tiền quyên góp cho phép các khu bảo tồn thực hiện các dự án phục hồi quan trọng)

Chọn B.

Câu 9

Reserve a spot online to avoid long waits and ensure availability. Some places may require reservations due to (9) ______ restrictions.

Lời giải

Kiến thức về từ vựng

A. space /speɪs/ (n): không gian                        

B. capacity /kəˈpæsəti/ (n): sức chứa                 

C. admission /ədˈmɪʃn/ (n): sự cho phép vào     

D. volume /ˈvɒljuːm/ (n): dung tích; thể tích

- Trong ngữ cảnh này, việc sử dụng từ ‘capacity’ là hợp lý. Vì ‘capacity’ có nghĩa là sức chứa của một không gian hoặc một địa điểm, tức là khả năng chứa được bao nhiêu người hoặc số lượng người tối đa mà một địa điểm có thể tiếp nhận.

- Câu A (space) thường được dùng để chỉ diện tích vật lý (không gian trống) của một khu vực, do đó không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu C (admission) chỉ sự cho phép vào một địa điểm, không liên quan đến giới hạn về số lượng người có thể vào. Tương tự câu D (volumn) dùng để chỉ lượng chất lỏng hoặc thể tích của một vật thể cũng không phù hợp trong ngữ cảnh.

Dịch: Some places may require reservations due to capacity restrictions. (Một số địa điểm có thể yêu cầu đặt chỗ trước do giới hạn về sức chứa.)

Chọn B.

Câu 10

(10) ______ these initiatives means you’re actively helping sustain wildlife.

Lời giải

Kiến thức về từ vựng

A. Supporting /səˈpɔːtɪŋ/ (v) ủng hộ, hỗ trợ (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘support’)                          

B. Protecting /prəˈtektɪŋ/ (v): bảo vệ, bảo hộ, che chở (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘protect’)            

C. Endorsing /ɪnˈdɔːsɪŋ/ (v): xác nhận; tán thành (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘endorse’)                 

D. Believing /bɪˈliːvɪŋ/ (v): tin tưởng (dạng phân từ hiện tại của động từ ‘believe’)

- Xét các đáp án thì đáp án A (Supporting) là phù hợp nhất vì câu nhấn mạnh vào việc hỗ trợ, giúp đỡ hoặc ủng hộ các sáng kiến bảo tồn động vật hoang dã.

- Các lựa chọn khác không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án B (Protecting) có nghĩa là bảo vệ, nhưng ‘protecting’ chủ yếu chỉ hành động bảo vệ, trong khi ‘supporting’ chỉ ra sự tham gia ủng hộ và hỗ trợ trực tiếp các sáng kiến. Đáp án C (Endorsing) có nghĩa là tán thành hoặc xác nhận, và đáp án D (Believing) có nghĩa là tin tưởng, không thể hiện hành động trực tiếp tham gia hay giúp đỡ. Vì vậy, ‘supporting’ là từ chính xác để diễn tả hành động giúp đỡ sáng kiến bảo tồn.

Dịch: ‘Supporting these initiatives means you’re actively helping sustain wildlife.’ (Việc ủng hộ những sáng kiến này đồng nghĩa với việc bạn đang tích cực giúp đỡ bảo tồn động vật hoang dã.)

Chọn A.

Câu 11

Share your experience and encourage (11) ______ to explore the beauty of nature responsibly.

Lời giải

Kiến thức về từ vựng

A. individuals /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/ (n): các cá nhân

B. spectators /spekˈteɪtəz/ (n): những khán giả (người xem trực tiếp các sự kiện như thể thao, biểu diễn, v.v.)                                                 

C. visitors /ˈvɪzɪtəz/ (n): những du khách, khách tham quan          

D. strangers /ˈstreɪndʒəz/ (n): những người lạ, người không quen biết

- Trong các đáp án, đáp án C (visitors) là phù hợp nhất vì ngữ cảnh của câu đang đề cập đến những du khách đến tham quan khu bảo tồn động vật hoang dã.

Dịch: Share your experience and encourage visitors to explore the beauty of nature responsibly. (Chia sẻ trải nghiệm của bạn và khuyến khích du khách khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên một cách có trách nhiệm.)

Chọn C.

Câu 12

Following (12) ______ can help visitors make simple changes in their behavior to protect local wildlife.

Lời giải

Kiến thức về từ vựng

A. limits /ˈlɪmɪts/ (n): các giới hạn, ranh giới, hạn định                 

B. boundaries                          /ˈbaʊndəriz/ (n): những ranh giới

C. guidelines /ˈɡaɪdlaɪnz/ (n): những chỉ dẫn hoặc hướng dẫn chung    

D. rules /ruːlz/ (n): những phép tắc, quy tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ

- Xét các đáp án thì đáp án C (guidelines) là phù hợp ngữ cảnh nhất, vì nó mang nghĩa là các hướng dẫn hoặc chỉ dẫn chung giúp du khách thay đổi hành vi một cách phù hợp để bảo vệ động vật hoang dã. Các từ khác không phù hợp vì ‘limits’ và ‘boundaries’ liên quan đến giới hạn hay ranh giới vật lý, trong khi ‘rules’ lại chỉ những quy tắc bắt buộc, không mang tính gợi ý hay khuyến khích như ‘guidelines.’

Dịch: Following guidelines can help visitors make simple changes in their behavior to protect local wildlife. (Việc tuân thủ các chỉ dẫn có thể giúp du khách thực hiện những thay đổi đơn giản trong hành vi của mình để bảo vệ động vật hoang dã địa phương.)

Chọn C.

Câu 13

a. Mike: Hi, Lisa! Did you do anything fun this weekend?

b. Mike: That sounds awesome! Where did you go?

c. Lisa: Yes! I went hiking with some friends. It was great to be outdoors.

Lời giải

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn hội thoại

Thứ tự sắp xếp đúng:

a. Mike: Hi, Lisa! Did you do anything fun this weekend?

c. Lisa: Yes! I went hiking with some friends. It was great to be outdoors.

b. Mike: That sounds awesome! Where did you go?

Dịch:

a. Mike: Chào Lisa! Cuối tuần vừa rồi bạn có làm gì vui không?

c. Lisa: Có chứ! Mình đã đi leo núi với một vài người bạn. Thật tuyệt khi được ở ngoài trời.

b. Mike: Nghe hay đấy! Bạn đã đi đâu vậy?

Chọn D.

Câu 14

a. John: That sounds great! I think I’ll join the class too; it could be helpful for my career.

b. Mary: I’ve decided to take a coding class next month to improve my skills in programming.

c. John: Do you think learning to code is difficult, or is it something anyone can pick up?

d. Mary: Not really! Coding just requires regular practice and patience, then it becomes easier.

e. Mary: That does sound interesting. Learning coding could be very beneficial for both of us.

Lời giải

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn hội thoại

Thứ tự sắp xếp đúng:

b. Mary: I’ve decided to take a coding class next month to improve my skills in programming.

c. John: Do you think learning to code is difficult, or is it something anyone can pick up?

d. Mary: Not really! Coding just requires regular practice and patience, then it becomes easier.

a. John: That sounds great! I think I’ll join the class too; it could be helpful for my career.

e. Mary: That does sound interesting. Learning coding could be very beneficial for both of us.

Dịch:

b. Mary: Mình đã quyết định tham gia một lớp học lập trình vào tháng sau để cải thiện kỹ năng lập trình của mình.

c. John: Bạn nghĩ việc học lập trình có khó không, hay là nó là thứ mà ai cũng có thể học được?

d. Mary: Không thật sự khó đâu! Lập trình chỉ cần luyện tập thường xuyên và kiên nhẫn, rồi sẽ dễ dàng hơn.

a. John: Nghe tuyệt đấy! Mình nghĩ mình cũng sẽ tham gia lớp học đó; nó có thể giúp ích cho sự nghiệp của mình.

e. Mary: Điều đó nghe thú vị đấy. Việc học lập trình có thể rất có lợi cho cả hai chúng ta.

Chọn A.

Câu 15

a. You should definitely give it a shot sometime – it’s such a rewarding experience!

b. The pasta cooking class was an absolute blast, and I learned so many cool things!

c. The chef even shared a few tips and tricks that I had never thought of before.

d. It’s truly amazing how just a few simple ingredients can come together to make such a delicious dish.

e. I’ll bring some of the pasta we made next time we meet so you can taste it for yourself.

Lời giải

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn hội thoại

Thứ tự sắp xếp đúng:

b. The pasta cooking class was an absolute blast, and I learned so many cool things!

d. It’s truly amazing how just a few simple ingredients can come together to make such a delicious dish.

c. The chef even shared a few tips and tricks that I had never thought of before.

e. I’ll bring some of the pasta we made next time we meet so you can taste it for yourself.

a. You should definitely give it a shot sometime – it’s such a rewarding experience!

Dịch:

b. Lớp học nấu mì ý thật sự rất thú vị, và tôi đã học được rất nhiều điều hay ho!

d. Thật tuyệt vời khi chỉ với vài nguyên liệu đơn giản mà có thể kết hợp lại để làm nên một món ăn ngon như vậy.

c. Đầu bếp còn chia sẻ một số mẹo và thủ thuật mà tôi chưa bao giờ nghĩ đến trước đây.

e. Lần tới chúng ta gặp nhau, tôi sẽ mang một ít mì ý mà chúng tôi đã làm để bạn có thể tự mình nếm thử.

a. Bạn nhất định nên thử một lần – đó là một trải nghiệm đáng giá!

Chọn A

Câu 16

a. A healthy lifestyle is essential for both the body and mind, as it helps prevent diseases, improve mental well-being, and boost overall quality of life.

b. Regular exercise, such as walking, running, or practicing yoga, can significantly improve mood, energy levels, and even cognitive functions.

c. Additionally, a balanced diet, rich in fruits, vegetables, proteins, and healthy fats, contributes to better health by supplying the body with necessary nutrients.

d. Nowadays, many people are focusing on their well-being by adopting healthier diets, reducing stress, and prioritizing mental health as well.

e. Small changes, such as drinking more water, cutting down on processed foods, and getting regular exercise, can lead to significant long-term benefits.

Lời giải

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn văn

Thứ tự sắp xếp đúng:

d. Nowadays, many people are focusing on their well-being by adopting healthier diets, reducing stress, and prioritizing mental health as well.

a. A healthy lifestyle is essential for both the body and mind, as it helps prevent diseases, improve mental well-being, and boost overall quality of life.

b. Regular exercise, such as walking, running, or practicing yoga, can significantly improve mood, energy levels, and even cognitive functions.

e. Small changes, such as drinking more water, cutting down on processed foods, and getting regular exercise, can lead to significant long-term benefits.

c. Additionally, a balanced diet, rich in fruits, vegetables, proteins, and healthy fats, contributes to better health by supplying the body with necessary nutrients.

Dịch:

d. Ngày nay, nhiều người đang chú trọng vào sức khỏe của mình bằng cách áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh hơn, giảm căng thẳng và ưu tiên sức khỏe tinh thần.

a. Lối sống lành mạnh rất quan trọng đối với cả cơ thể và trí não, vì nó giúp ngăn ngừa bệnh tật, cải thiện sức khỏe tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể.

b. Tập thể dục đều đặn, như đi bộ, chạy bộ, hoặc tập yoga, có thể cải thiện đáng kể tâm trạng, mức năng lượng và thậm chí cả chức năng nhận thức.

e. Những thay đổi nhỏ, như uống nhiều nước hơn, giảm thực phẩm chế biến sẵn và tập thể dục thường xuyên, có thể mang lại những lợi ích lâu dài đáng kể.

c. Bên cạnh đó, một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau củ, protein và chất béo lành mạnh, góp phần cải thiện sức khỏe bằng cách cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết.

Chọn D.

Câu 17

a. Discoveries made through space exploration fuel curiosity and inspire future generations to pursue careers in science and engineering.

b. Additionally, space exploration often leads to advancements in technology, which eventually find applications in everyday life.

c. As a result, everyday devices like GPS systems, weather satellites, and satellite television owe their existence to space technology.

d. Such technology has greatly improved life on Earth, offering solutions to global challenges like communication, navigation, and climate monitoring.

e. The benefits of space research extend beyond the cosmos, providing us with essential tools that shape modern society.

Lời giải

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn văn

Thứ tự sắp xếp đúng:

e. The benefits of space research extend beyond the cosmos, providing us with essential tools that shape modern society.

a. Discoveries made through space exploration fuel curiosity and inspire future generations to pursue careers in science and engineering.

b. Additionally, space exploration often leads to advancements in technology, which eventually find applications in everyday life.

c. As a result, everyday devices like GPS systems, weather satellites, and satellite television owe their existence to space technology.

d. Such technology has greatly improved life on Earth, offering solutions to global challenges like communication, navigation, and climate monitoring.

Dịch:

e. Lợi ích của nghiên cứu không gian không chỉ giới hạn ở việc hiểu biết về vũ trụ, mà còn cung cấp cho chúng ta những công cụ thiết yếu định hình xã hội hiện đại.

a. Những khám phá từ việc thám hiểm không gian khơi gợi sự tò mò và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

b. Ngoài ra, thám hiểm không gian thường dẫn đến các tiến bộ công nghệ, những tiến bộ này cuối cùng sẽ được đem ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.

c. Kết quả là, các thiết bị hàng ngày như hệ thống GPS, vệ tinh thời tiết và truyền hình vệ tinh đều tồn tại nhờ công nghệ không gian.

d. Những công nghệ này đã cải thiện đáng kể cuộc sống trên Trái Đất, mang đến các giải pháp cho các thách thức toàn cầu như liên lạc, định vị và theo dõi thời tiết.

Chọn A.

Đoạn văn 3

Read the following passage about renewable energy and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

    In recent years, the demand for renewable energy (18) ______. Many governments have recognized the importance of this energy shift and are implementing policies to support it. One example is Denmark, (19) ______. The country is now a global leader in wind energy and is moving towards becoming entirely carbon-neutral by 2050.

    Renewable energy sources are considered sustainable as they generate power without depleting natural resources, which (20) ______. These sources include solar, wind, and hydroelectric power, all of which reduce greenhouse gas emissions significantly compared to fossil fuels. Countries worldwide are investing in these technologies, hoping to curb climate change and its catastrophic effects.

    The shift to renewable energy also offers economic benefits. It creates numerous jobs, especially in the manufacturing and maintenance sectors, which (21) ______. Additionally, renewable energy provides an opportunity for energy independence, lessening reliance on imported fuels.

    Overall, investing in renewable energy is essential for a sustainable future. As technologies advance, they (22) ______.

Câu 18

In recent years, the demand for renewable energy (18) ______.

Lời giải

Kiến thức về mệnh đề độc lập

- Ta thấy câu đã có chủ ngữ ‘the demand for renewable energy’ nhưng chưa có vị ngữ. Vì vậy, cần một vị ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Xét các đáp án, ta thấy đáp án A là phù hợp nhất vì động từ trong câu này (is being recognized) hòa hợp với chủ ngữ và chia ở thì hiện tại tiếp diễn dạng bị động, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

- Đáp án B không phù hợp vì cụm ‘seeing significant advancements’ (chứng kiến những tiến bộ đáng kể) không liên quan đến chủ ngữ ‘the demand for renewable energy’ (nhu cầu về năng lượng tái tạo), và câu này cũng trùng lặp ý ‘in recent years’ đã có trong câu gốc.

- Câu C cũng không phù hợp vì câu này chuyển trọng tâm sang tầm quan trọng toàn cầu của năng lượng tái tạo, trong khi câu gốc đang nhấn mạnh vào nhu cầu về năng lượng tái tạo.

- Câu D cũng không đúng vì có cụm phân từ hoàn thành ‘having been increasingly adopted’ chỉ có tác dụng bổ nghĩa cho ý đằng trước, không phải động từ chính nên đây không phải một vị ngữ đầy đủ.

Dịch: In recent years, the demand for renewable energy is currently being recognized as a crucial need globally. (Trong những năm gần đây, nhu cầu về năng lượng tái tạo đang được công nhận là nhu cầu cấp thiết trên toàn cầu.)

Chọn A.

Câu 19

One example is Denmark, (19) ______.

Lời giải

Kiến thức về mệnh đề quan hệ

- Câu đã có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ ‘One example is Denmark’, nhưng cần một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho ‘Denmark’ để làm rõ lý do tại sao Đan Mạch được đưa ra làm ví dụ. Đáp án A là lựa chọn phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh thành tựu của Đan Mạch trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và làm nổi bật rằng những thành tựu này đã truyền cảm hứng cho các quốc gia khác.

- Đáp án B sai vì ‘that’ không thể dùng làm đại từ quan hệ trong mệnh đề bổ nghĩa đứng sau dấu phẩy. Đáp án C mặc dù hợp lý nhưng không làm nổi bật được thành tựu của Đan Mạch như đáp án A, chỉ nhấn mạnh rằng Đan Mạch là quốc gia dẫn đầu. Hơn nữa, ý ‘quốc gia dẫn đầu’ bị trùng lặp với ý của câu tiếp theo: ‘The country is now a global leader in wind energy.’ Đáp án D không đúng vì sử dụng sai đại từ quan hệ ‘which’, vốn không dùng để chỉ sự sở hữu thay vào đó ta phải dùng ‘whose’ để chỉ sự sở hữu (whose renewable energy policies are considered…)

Dịch: One example is Denmark, whose achievements in renewable energy have inspired many other countries. (Một ví dụ điển hình là Đan Mạch, với những thành tựu trong năng lượng tái tạo đã truyền cảm hứng cho nhiều quốc gia khác.)

Chọn A.

Câu 20

Renewable energy sources are considered sustainable as they generate power without depleting natural resources, which (20) ______.

Lời giải

Kiến thức về mệnh đề quan hệ

- Câu này cần một mệnh đề phụ bổ sung thông tin và liên kết trực tiếp với vấn đề cạn kiệt tài nguyên đã được đề cập trước đó. Trong các đáp án, B là lựa chọn phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh việc khai thác năng lượng mà không làm cạn kiệt tài nguyên, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các đáp án khác như A chỉ đề cập đến việc giảm khí thải nhà kính và chống biến đổi khí hậu, C không liên quan đến tài nguyên thiên nhiên mà chỉ nói về giảm khí thải và ngăn ngừa ô nhiễm, còn D chỉ nói về vai trò của việc giảm khí nhà kính trong cân bằng khí hậu.

Dịch: Renewable energy sources are considered sustainable as they generate power without depleting natural resources, which allows us to harness power without depleting the earth’s resources. (Các nguồn năng lượng tái tạo được coi là bền vững vì chúng tạo ra điện mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, cho phép chúng ta khai thác năng lượng mà không làm cạn kiệt tài nguyên của trái đất.)

Chọn B.

Câu 21

It creates numerous jobs, especially in the manufacturing and maintenance sectors, which (21) ______.

Lời giải

Kiến thức về mệnh đề quan hệ

- Có thể thấy ngữ cảnh của câu đang nói về một lợi ích kinh tế quan trọng của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, đó là tạo ra công ăn việc làm. Mệnh đề ‘which’ ở đây có vai trò bổ nghĩa cho ‘jobs’ để giải thích, làm rõ hơn về tính chất hoặc lợi ích của các ‘jobs’ đó.

- Trong các lựa chọn, đáp án D là phù hợp nhất vì ‘provide’ là động từ ở dạng số nhiều, hòa hợp với danh từ ‘jobs’ ở phía trước và nội dung cũng phù hợp với ngữ cảnh. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không liên quan trực tiếp đến lợi ích kinh tế mà nhắc đến các lợi ích khác như là tăng cường ổn định khu vực (A), giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch (B) và giảm nhập khẩu nhiên liệu và giảm khí thải (C). Các câu này cũng chia động từ không đúng với chủ ngữ số nhiều (jobs), do đó không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Dịch: It creates numerous jobs, especially in the manufacturing and maintenance sectors, which provide economic benefits while supporting environmental sustainability. (Nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt là trong các ngành sản xuất và bảo trì, vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa đóng góp vào sự bền vững môi trường.)

Chọn D.

Câu 22

Overall, investing in renewable energy is essential for a sustainable future. As technologies advance, they (22) ______.

Lời giải

Kiến thức về mệnh đề độc lập

- Ta thấy câu cần một ý để dự đoán kết quả của việc phát triển công nghệ đối với năng lượng tái tạo trong tương lai, và ý này phải liên quan trực tiếp đến vấn đề năng lượng tái tạo. Do đó, đáp án A là lựa chọn đúng, vì nó đề cập đến việc công nghệ phát triển sẽ giúp năng lượng tái tạo trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn. Các đáp án khác như đáp án B (giảm khí thải nhà kính), C (đáp ứng nhu cầu năng lượng mà không gây hại cho môi trường), và D (cung cấp năng lượng vượt trội hơn) có thể là những kết quả của sự phát triển công nghệ, nhưng chúng không liên quan đến vấn đề năng lượng tái tạo nên không phải là đáp án đúng.     

Dịch: As technologies advance, they will continue to make renewable energy more accessible and efficient. (Khi các công nghệ phát triển hơn, chúng sẽ làm cho năng lượng tái tạo trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn.)

Chọn A.

Dịch bài đọc:

    Trong những năm gần đây, nhu cầu về năng lượng tái tạo đang được công nhận là nhu cầu cấp thiết trên toàn cầu. Nhiều chính phủ đã nhận thức được tầm quan trọng của sự chuyển đổi năng lượng này và đang thực hiện các chính sách để hỗ trợ nó. Một ví dụ điển hình là Đan Mạch, với những thành tựu trong năng lượng tái tạo đã truyền cảm hứng cho nhiều quốc gia khác. Quốc gia này hiện nay đang dẫn đầu thế giới về năng lượng gió và đang hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia hoàn toàn trung hòa carbon vào năm 2050.

    Các nguồn năng lượng tái tạo được coi là bền vững vì chúng tạo ra điện mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, cho phép chúng ta khai thác năng lượng mà không làm cạn kiệt tài nguyên của trái đất. Những nguồn năng lượng này bao gồm năng lượng mặt trời, gió và thủy điện, tất cả đều giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính so với các nhiên liệu hóa thạch. Các quốc gia trên toàn thế giới đang đầu tư vào các công nghệ này, hy vọng sẽ hạn chế biến đổi khí hậu và các tác động khủng khiếp của nó.

    Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo cũng mang lại lợi ích kinh tế. Nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt là trong các ngành sản xuất và bảo trì, vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa đóng góp vào sự bền vững môi trường. Ngoài ra, năng lượng tái tạo còn mang lại sự độc lập về năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu.

    Nhìn chung, đầu tư vào năng lượng tái tạo là điều cần thiết để hướng tới một tương lai bền vững. Khi các công nghệ phát triển hơn, chúng sẽ làm cho năng lượng tái tạo trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn.

Đoạn văn 4

Read the following passage about Artificial Intelligence and mark the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

    Artificial Intelligence (AI) has transformed various sectors, from healthcare to finance. Its capabilities to analyze massive amounts of data and perform tasks previously limited to humans have made AI a powerful tool. However, as AI becomes more advanced, there are growing concerns about its impact on employment. Some argue that AI will replace many traditional jobs, particularly those involving repetitive tasks, while others believe it will create new job opportunities in fields that did not exist before.

    One industry significantly impacted by AI is manufacturing. Robots and automation have already replaced many assembly line jobs, increasing efficiency and reducing costs for companies. This trend raises ethical questions about the future of human labor in manufacturing. If machines can perform tasks faster and cheaper than humans, will there still be a role for human workers in this industry?

    On the other hand, AI is also generating jobs in technology, programming, and data analysis. Demand for AI specialists is rising, as companies seek professionals who can develop, implement, and maintain AI systems. In this sense, AI is shifting the job market rather than reducing it entirely. While some roles are disappearing, others requiring advanced skills are emerging, leading to a growing demand for specialized education and training.

    Another significant concern is the potential for economic disparity. As AI-driven industries continue to expand, workers without access to advanced education may struggle to find employment. This could widen the gap between high-skilled and low-skilled workers, creating social and economic challenges. To address this issue, experts suggest that governments and educational institutions invest in training programs that equip workers with the skills needed in a rapidly changing job market.

Câu 23

Which of the following is NOT mentioned as a sector influenced by AI?

Lời giải

Ngành nào dưới đây KHÔNG được đề cập là một ngành bị ảnh hưởng bởi AI?

    A. Y tế                                                    B. Công nghệ

    C. Giáo dục                                            D. Tài chính

Thông tin:

- Artificial Intelligence (AI) has transformed various sectors, from healthcare to finance. (Trí tuệ nhân tạo (AI) đã biến đổi nhiều lĩnh vực, từ y tế đến tài chính.) => Loại A, D.

- On the other hand, AI is also generating jobs in technology, programming, and data analysis. (Mặt khác, AI cũng đang tạo ra việc làm trong các lĩnh vực công nghệ, lập trình và phân tích dữ liệu.) => Loại B.

Chọn C.

Câu 24

The word ‘transform’ in paragraph 1 is CLOSEST in meaning to ______.

Lời giải

Từ ‘transform’ trong đoạn 1 ĐỒNG NGHĨA với ______.

- transform /trænsˈfɔːm/ (v): to change the form of something; to change in form (Oxford dictionary) - thay đổi hoàn toàn, biến đổi.

A. revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (v): cách mạng hoá       

B. diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ (v): giảm, hạ bớt, giảm bớt

C. convey /kənˈveɪ/ (v): chuyên chở, vận chuyển; truyền đạt, chuyển  

D. simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ (v): đơn giản hoá

=> transform = revolutionize

Chọn A.

Câu 25

The word ‘disparity’ in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.

Lời giải

Từ ‘disparity’ trong đoạn 4 TRÁI NGHĨA với ______.

- disparity /dɪˈspærəti/ (n): a difference, especially one connected with unfair treatment (Oxford dictionary) - sự chênh lệch, sự bất bình đẳng.

A. difference /ˈdɪfrəns/ (n): sự khác nhau; sự bất đồng; mối bất hoà    

B. equality /iˈkwɒləti/      (n): sự bình đẳng

C. similarity /ˌsɪməˈlærəti/ (n): sự giống nhau        

D. division /dɪˈvɪʒn/ (n): sự phân chia; sự bất đồng

=> disparity >< equality

Chọn B.

Câu 26

The word ‘its’ in paragraph 1 refers to ______.

Lời giải

Từ ‘its’ trong đoạn 1 đề cập đến ______.

A. y tế

B. tài chính

C. trí tuệ nhân tạo (AI)

D. việc làm

Thông tin:

- However, as AI becomes more advanced, there are growing concerns about its impact on employment. (Tuy nhiên, khi AI ngày càng phát triển, ngày càng có nhiều lo ngại về tác động của nó đến vấn đề việc làm.)

Chọn C.

Câu 27

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

Lời giải

Câu nào dưới đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân ở đoạn 2?

A. Máy móc có thể thay thế người lao động trong ngành này.

B. Người lao động sẽ phải làm việc cực kỳ vất vả.

C. Người lao động không còn cần thiết trong ngành sản xuất.

D. Dây chuyền lắp ráp không còn cần sự giám sát của con người.

Câu gạch chân:

- If machines can perform tasks faster and cheaper than humans, will there still be a role for human workers in this industry? (Nếu máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ nhanh hơn và rẻ hơn con người, liệu có cần người lao động trong ngành này nữa không?)  

- Câu gạch chân đặt ra câu hỏi về vai trò của người lao động trong ngành nếu máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ nhanh hơn và rẻ hơn. Điều này ám chỉ nguy cơ máy móc thay thế con người trong công việc, vì vậy đáp án A là phù hợp nhất.

- Các đáp án còn lại không chính xác: đáp án B sai vì câu gạch chân không đề cập đến sự sự vất vả khi làm việc của người lao động, đáp án C sai vì câu gạch chân chỉ đặt ra câu hỏi về vai trò của người lao động mà không khẳng định họ hoàn toàn không cần thiết, và đáp án D sai vì câu gạch chân không nói cụ thể về dây chuyền lắp ráp hay việc giám sát.

Chọn A.

Câu 28

According to the passage, which of the following is TRUE?

Lời giải

Theo đoạn văn, điều nào sau đây là ĐÚNG?

A. AI không ảnh hưởng đến ngành sản xuất.

B. Tự động hóa trong sản xuất làm dấy lên những lo ngại về đạo đức.

C. Sự chênh lệch kinh tế đang giảm nhờ AI.

D. AI loại bỏ nhu cầu về các chương trình đào tạo.

Thông tin:

- ‘One industry significantly impacted by AI is manufacturing.’ (Một ngành công nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi AI là sản xuất). Câu này nói rằng ngành sản xuất đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi AI chứ không phải không bị ảnh hưởng => A sai.

- ‘Robots and automation have already replaced many assembly line jobs, increasing efficiency and reducing costs for companies. This trend raises ethical questions about the future of human labor in manufacturing.’ (Robot và tự động hóa đã thay thế nhiều công việc trên dây chuyền lắp ráp, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí cho các công ty. Xu hướng này đặt ra những câu hỏi đạo đức về tương lai của người lao động trong ngành sản xuất). Câu này chỉ ra rằng tự động hóa trong sản xuất gây ra lo ngại về đạo đức => B đúng.

- ‘Another significant concern is the potential for economic disparity.’ (Một vấn đề đáng quan ngại khác là khả năng chênh lệch kinh tế). Như vậy, AI có thể dẫn đến sự chênh lệch kinh tế, không phải làm giảm sự chênh lệch => C sai.

- ‘To address this issue, experts suggest that governments and educational institutions invest in training programs that equip workers with the skills needed in a rapidly changing job market.’ (Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia đề xuất rằng chính phủ và các cơ sở giáo dục cần đầu tư vào các chương trình đào tạo giúp trang bị cho người lao động những kỹ năng cần thiết trong một thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng). Câu khẳng định AI làm tăng nhu cầu về các chương trình đào tạo, không phải loại bỏ chúng => D sai.

Chọn B.

Câu 29

In which paragraph does the writer discuss the economic challenges caused by AI?

Lời giải

Trong đoạn văn nào, tác giả thảo luận về những thách thức kinh tế do AI gây ra?

* Từ khóa trong câu hỏi này là ‘economic challenges’ (những thách thức kinh tế)

* Thông tin ở đoạn 4:

- Another significant concern is the potential for economic disparity. As AI-driven industries continue to expand, workers without access to advanced education may struggle to find employment. This could widen the gap between high-skilled and low-skilled workers, creating social and economic challenges. (Một vấn đề đáng quan ngại khác là khả năng chênh lệch kinh tế. Khi các ngành công nghiệp AI tiếp tục mở rộng, những người lao động không được tiếp cận với nền giáo dục tiên tiến có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm. Điều này có thể làm gia tăng khoảng cách giữa người lao động có tay nghề cao và thấp, tạo ra những thách thức kinh tế và xã hội.)

=> Như vậy, đoạn này chủ yếu nói về những thách thức kinh tế mà AI có thể gây ra, như khó khăn khi tìm kiếm việc làm và sự phân hóa giữa các nhóm lao động có tay nghề cao và thấp.

Chọn D.

Câu 30

In which paragraph does the writer mention job opportunities created by AI?

Lời giải

Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến các cơ hội việc làm do AI tạo ra?

* Từ khóa trong câu hỏi này là ‘job opportunities’ (các cơ hội việc làm)

* Thông tin ở đoạn 3:

- ‘On the other hand, AI is also generating jobs in technology, programming, and data analysis.’ (Mặt khác, AI cũng đang tạo ra việc làm trong các lĩnh vực công nghệ, lập trình và phân tích dữ liệu.)

- ‘While some roles are disappearing, others requiring advanced skills are emerging…’ (Mặc dù một số công việc đang dần biến mất, nhưng những công việc yêu cầu kỹ năng nâng cao đang nổi lên…)

=> Có thể thấy đoạn 3 đang nói về các cơ hội việc làm mà AI mang lại. Cụ thể, AI đang tạo ra cơ hội việc làm trong các ngành công nghệ, lập trình và phân tích dữ liệu, đồng thời mở ra nhiều cơ hội mới trong các lĩnh vực yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

    Trí tuệ nhân tạo (AI) đã biến đổi nhiều lĩnh vực, từ y tế đến tài chính. Khả năng phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ và thực hiện các nhiệm vụ trước đây chỉ dành cho con người đã biến AI thành một công cụ mạnh mẽ. Tuy nhiên, khi AI ngày càng phát triển, ngày càng có nhiều lo ngại về tác động của nó đến vấn đề việc làm. Một số người tranh luận rằng AI sẽ thay thế nhiều công việc truyền thống, đặc biệt là những công việc liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, trong khi những người khác tin rằng nó sẽ tạo ra những cơ hội việc làm mới trong những lĩnh vực chưa từng có trước đây.

    Một ngành công nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi AI là sản xuất. Robot và tự động hóa đã thay thế nhiều công việc trên dây chuyền lắp ráp, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí cho các công ty. Xu hướng này đặt ra những câu hỏi đạo đức về tương lai của người lao động trong ngành sản xuất. Nếu máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ nhanh hơn và rẻ hơn con người, liệu có cần người lao động trong ngành này nữa không?

    Mặt khác, AI cũng đang tạo ra việc làm trong các lĩnh vực công nghệ, lập trình và phân tích dữ liệu. Nhu cầu đối với các chuyên gia AI đang tăng lên, khi các công ty tìm kiếm những chuyên gia có khả năng phát triển, triển khai và duy trì các hệ thống AI. Theo cách này, AI đang thay đổi thị trường việc làm thay vì cắt giảm hoàn toàn. Mặc dù một số công việc đang dần biến mất, nhưng những công việc yêu cầu kỹ năng nâng cao đang nổi lên, dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với giáo dục và đào tạo chuyên ngành.

    Một vấn đề đáng quan ngại khác là khả năng chênh lệch kinh tế. Khi các ngành công nghiệp AI tiếp tục mở rộng, những người lao động không được tiếp cận với nền giáo dục tiên tiến có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm. Điều này có thể làm gia tăng khoảng cách giữa người lao động có tay nghề cao và thấp, tạo ra những thách thức kinh tế và xã hội. Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia đề xuất rằng chính phủ và các cơ sở giáo dục cần đầu tư vào các chương trình đào tạo giúp trang bị cho người lao động những kỹ năng cần thiết trong một thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng.

Đoạn văn 5

Read the following passage about social media and mark the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

    [I] Social media has rapidly changed how people communicate, making it easier than ever to connect with friends and family. [II] Platforms like Facebook, Twitter, and Instagram allow people to share updates, photos, and ideas instantly, connecting users from all around the world. [III] However, the shift to online communication also brings challenges, such as reduced face-to-face interactions, and for many, the art of personal, meaningful conversation is becoming lost. [IV] Additionally, social media influences public opinion and spreads information quickly, which can have both positive and negative impacts on users’ perception of current events.

    While social media connects people globally, it has also led to an increased risk of misinformation. When incorrect information spreads, it can have significant consequences. For example, rumors or misleading news can shape opinions on important issues or damage reputations unfairly. Additionally, platforms that encourage the rapid sharing of content often prioritize engagement over accuracy, which only worsens the spread of false information. To address this, social media companies are beginning to implement fact-checking systems and remove harmful content, though these measures are not foolproof.

    Despite these efforts, social media remains a powerful tool for influencing public discourse. Many people rely on social platforms for news and updates, making them crucial channels for political campaigns and social movements. In recent years, social media has played a pivotal role in organizing protests, spreading awareness on social issues, and amplifying voices that may otherwise go unheard. From climate change activism to political campaigns, social media continues to drive social change across the globe - a true force to be reckoned with.

    As social media’s role in communication continues to evolve, individuals are urged to use it responsibly. Educators, parents, and policymakers emphasize the importance of teaching people, especially young users, to critically evaluate the information they encounter online. Responsible usage not only helps combat misinformation but also promotes constructive dialogue in an increasingly connected world. Social media is an indispensable tool, but like any tool, it requires careful use to yield the best results.

Câu 31

Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?

People of all ages are turning to social media for entertainment and information.

Lời giải

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1.

Mọi lứa tuổi hiện nay đều tìm đến mạng xã hội để giải trí và lấy thông tin.

Xét vị trí [II]:

- Social media has rapidly changed how people communicate, making it easier than ever to connect with friends and family. [II] Platforms like Facebook, Twitter, and Instagram allow people to share updates, photos, and ideas instantly, connecting users from all around the world. (Mạng xã hội đã thay đổi nhanh chóng cách thức giao tiếp của con người, giúp việc kết nối với bạn bè và gia đình trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. [II] Các nền tảng như Facebook, Twitter và Instagram cho phép mọi người chia sẻ thông tin mới, hình ảnh và ý tưởng ngay lập tức, kết nối người dùng trên toàn thế giới.)

=> Có thể thấy câu trên phù hợp nhất để ở vị trí [II] vì nó giúp mở rộng ý của vế trước đó về việc mạng xã hội giúp kết nối mọi người (… making it easier than ever to connect with friends and family…). Đồng thời nó làm rõ thêm tác động của mạng xã hội đối với tất cả mọi người, không chỉ một nhóm người cụ thể mà mọi lứa tuổi đều đang tìm đến mạng xã hội để giải trí và lấy thông tin.

Chọn B.

Câu 32

The phrase ‘force to be reckoned with’ in paragraph 3 could best be replaced by ______.

Lời giải

Cụm từ ‘force to be reckoned with’ trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.

    A. cái gì đó lớn                                       B. cái gì đó có ảnh hưởng

    C. cái gì đó bị ảnh hưởng                        D. cái gì đó được tranh luận

Thông tin:

- From climate change activism to political campaigns, social media continues to drive social change across the globe - a true force to be reckoned with. (Từ hoạt động chống biến đổi khí hậu đến các chiến dịch tranh cử, mạng xã hội tiếp tục thúc đẩy sự thay đổi xã hội trên toàn cầu - một sức mạnh thực sự không thể bị xem thường.)

=> ‘Force to be reckoned with’ ở đây có nghĩa là một sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn, có thể tác động mạnh mẽ đến vấn đề gì đó. Xét trong ngữ cảnh cụm từ này muốn nói đến sức mạnh và tầm ảnh hưởng của ‘social media’ trong việc thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

Chọn B.

Câu 33

The word ‘them’ in paragraph 3 refers to ______.

Lời giải

Từ ‘them’ trong đoạn 3 ám chỉ ______.

A. con người                                          B. các nền tảng xã hội

C. các kênh tin tức                                  D. những tiếng nói

Thông tin:

- Many people rely on social platforms for news and updates, making them crucial channels for political campaigns and social movements. (Nhiều người phụ thuộc vào các nền tảng xã hội để cập nhật thông tin và tin tức, khiến chúng trở thành những kênh quan trọng trong các chiến dịch chính trị và phong trào xã hội.)

=> Có thể thấy từ ‘them’ trong câu này ám chỉ đến ‘social platforms’ (các nền tảng xã hội) ở phía trước. ‘Social platforms’ cũng chính là ‘crucial channels’ (các kênh quan trọng) cho các chiến dịch chính trị và phong trào xã hội, được nhắc đến ở vế sau. Vậy nên B là đáp án đúng.

Chọn B.

Câu 34

According to paragraph 2, which of the following is NOT a risk associated with social media?

Lời giải

Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro liên quan đến phương tiện truyền thông xã hội?

    A. Thông tin sai lệch                              B. Danh tiếng bị tổn hại

    C. Hoạt động chính trị                            D. Quan điểm sai lệch

Thông tin:

- ‘While social media connects people globally, it has also led to an increased risk of misinformation.’ (Mặc dù mạng xã hội kết nối con người trên toàn thế giới, nó cũng dẫn đến việc gia tăng các rủi ro liên quan đến thông tin sai lệch.) => A đúng.

- ‘… rumors or misleading news can shape opinions on important issues or damage reputations unfairly.’ (… tin đồn hoặc tin tức gây hiểu lầm có thể thay đổi cách nhìn nhận về các vấn đề quan trọng hoặc gây tổn hại đến danh tiếng một cách bất công.) => B đúng.

- ‘… platforms that encourage the rapid sharing of content often prioritize engagement over accuracy, which only worsens the spread of false information.’ (… các nền tảng giúp chia sẻ nội dung một cách nhanh chóng thường ưu tiên tương tác thay vì tính chính xác, điều này càng làm gia tăng sự lan truyền của thông tin sai lệch). Tuy câu này không nhắc đến trực tiếp ‘incorrect public opinion’ nhưng có thể hiểu được việc phát tán thông tin sai lệch (the spread of false information) sẽ dẫn đến việc công chúng hình thành những quan điểm sai lệch ‘incorrect public opinion’ => D đúng.

- Đáp án C không được đề cập đến ở đoạn này nhưng được nhắc tới ở đoạn sau khi nói về lợi ích của mạng xã hội ‘Many people rely on social platforms for news and updates, making them crucial channels for political campaigns and social movements.’ => C sai.

Chọn C.

Câu 35

Which of the following best summarises paragraph 3?

Lời giải

Câu nào dưới đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?

A. Mạng xã hội ngày càng được sử dụng để quảng bá các sản phẩm thương mại.

B. Các nền tảng trực tuyến đóng vai trò lớn trong việc định hướng thông tin và dư luận.

C. Các nền tảng tin tức dựa vào mạng xã hội để tương tác với khán giả.

D. Các nền tảng mạng xã hội ngăn chặn sự lan truyền của thông tin sai lệch một cách hiệu quả.

Thông tin:

- Despite these efforts, social media remains a powerful tool for influencing public discourse. Many people rely on social platforms for news and updates, making them crucial channels for political campaigns and social movements. (Mặc cho những nỗ lực này, mạng xã hội vẫn là một công cụ mạnh mẽ ảnh hưởng đến diễn ngôn công khai. Nhiều người phụ thuộc vào các nền tảng xã hội để cập nhật thông tin và tin tức, khiến chúng trở thành những kênh quan trọng trong các chiến dịch chính trị và phong trào xã hội.)

=> Đoạn 3 nhấn mạnh rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến diễn ngôn công khai mà ‘dư luận’ thường được hình thành từ kết quả của các cuộc diễn ngôn công khai này. Ngoài ra, mạng xã hội cũng là công cụ quan trọng trong việc cập nhật thông tin và hỗ trợ các chiến dịch chính trị, phong trào xã hội. Câu tóm tắt phù hợp nhất là B vì nó chỉ rõ vai trò lớn của các nền tảng trực tuyến trong việc định hướng thông tin và dư luận, điều này là trọng tâm của đoạn văn.

Chọn B.

Câu 36

The word ‘reduced’ in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ______.

Lời giải

Từ ‘reduced’ trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với ______.

- reduced /rɪˈdjuːst/ (v): to make something less or smaller in size, quantity, price, etc.; to become less or smaller in size, quantity, etc. (Oxford dictionary) - giảm, giảm bớt, hạ (dạng quá khứ của động từ ‘reduce’)

A. expanded /ɪkˌspændɪd/(v): mở rộng (dạng quá khứ của động từ ‘expand’)   

B. decreased /dɪˈkriːst/ (v): giảm bớt, làm suy giảm (dạng quá khứ của động từ ‘decrease’)

C. limited /ˈlɪmɪtɪd/ (v): giới hạn, hạn chế (dạng quá khứ của động từ ‘limit’)   

D. lowered /ˈləʊəd/ (v): hạ thấp, hạ xuống; làm yếu đi, làm giảm đi (dạng quá khứ của động từ ‘lower’)

Thông tin:

- ‘… such as reduced face-to-face interactions, and for many, the art of personal, meaningful conversation is becoming lost.’ (… chẳng hạn như việc giảm tương tác trực tiếp, và đối với nhiều người, kỹ năng giao tiếp hiệu quả đang dần bị mất đi.)

=> reduced >< expanded

Chọn A.

Câu 37

Which of the following is TRUE according to the passage?

Lời giải

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Các công ty mạng xã hội hoàn toàn thành công trong việc ngăn chặn thông tin sai lệch.

B. Hầu hết mọi người không tin tưởng thông tin được chia sẻ trên mạng xã hội.

C. Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến diễn ngôn công khai và hoạt động xã hội.

D. Sự lan truyền thông tin trên mạng xã hội chỉ giới hạn trong các cập nhật cá nhân.

Thông tin:

- ‘… social media companies are beginning to implement fact-checking systems and remove harmful content, though these measures are not foolproof.’ (… các công ty mạng xã hội đang bắt đầu triển khai các hệ thống kiểm chứng thông tin và xóa bỏ nội dung gây hại, mặc dù các biện pháp này không thực sự hoàn hảo). Điều này cho thấy các công ty mạng xã hội chưa hoàn toàn thành công trong việc ngăn chặn thông tin sai lệch => A sai.

- Đoạn văn không nói rằng hầu hết mọi người không tin tưởng vào thông tin trên mạng xã hội, mà chỉ khuyên mọi người cần đánh giá thông tin một cách cẩn thận (… critically evaluate the information they encounter online) => B sai.

- Đoạn văn có nói về sự ảnh hưởng mạnh mẽ của mạng xã hội đối với diễn ngôn công khai: ‘… social media remains a powerful tool for influencing public discourse.’ (… mạng xã hội vẫn là công cụ mạnh mẽ ảnh hưởng đến diễn ngôn công khai). Ngoài ra, mạng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong các phong trào xã hội và chiến dịch chính trị: ‘making them crucial channels for political campaigns and social movements.’ Hơn nữa, bài viết còn nói rằng mạng xã hội đã đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các cuộc biểu tình, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội: ‘… organizing protests, spreading awareness on social issues…’ => Tất cả những thông tin này cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến diễn ngôn công khai và các hoạt động xã hội => C đúng.   

- Đoạn văn cũng chỉ ra rằng mạng xã hội được sử dụng cho nhiều mục đích, không chỉ là cập nhật cá nhân như là ‘… share updates, photos, and ideas instantly, connecting users from all around the world.’ (… chia sẻ thông tin mới, hình ảnh và ý tưởng ngay lập tức, kết nối người dùng trên toàn thế giới); ‘… crucial channels for political campaigns and social movements.’ (kênh quan trọng trong các chiến dịch chính trị và phong trào xã hội); ‘… organizing protests, spreading awareness on social issues, and amplifying voices that may otherwise go unheard’ (… tổ chức các cuộc biểu tình, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, và lan tỏa những tiếng nói bị phớt lờ) => D sai.

Chọn C.

Câu 38

Which of the following best paraphrases the sentence ‘Social media’s role in communication continues to evolve’ in paragraph 4?

Lời giải

Câu nào dưới đây diễn giải đúng nhất câu ‘Social media’s role in communication continues to evolve’ trong đoạn 4?

A. Mạng xã hội vẫn là công cụ phổ biến nhất để giao tiếp toàn cầu.

B. Cách thức giao tiếp của mọi người trên mạng xã hội đang thay đổi liên tục.

C. Mạng xã hội cuối cùng đã đạt đến đỉnh cao trong giao tiếp.

D. Có rất ít thay đổi trong cách truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp.

Thông tin:

- As social media’s role in communication continues to evolve, individuals are urged to use it responsibly. (Khi vai trò của mạng xã hội trong giao tiếp tiếp tục phát triển, các cá nhân được khuyến khích sử dụng nó một cách có trách nhiệm.)

- Câu trên ám chỉ rằng vai trò của mạng xã hội trong giao tiếp vẫn đang tiếp tục phát triển được thể hiện qua từ ‘evolve’ (phát triển dần dần, đặc biệt là từ dạng đơn giản sang dạng phức tạp hơn) => B đúng.

Chọn B.

Câu 39

Which of the following can be inferred from the passage?

Lời giải

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?

A. Mạng xã hội đã thay thế hoàn toàn các kênh tin tức truyền thống.

B. Mọi người cần phải thận trọng khi tin tưởng thông tin trên mạng xã hội.

C. Mạng xã hội hạn chế cơ hội tương tác xã hội.

D. Kiểm chứng thông tin sẽ ngăn chặn mọi thông tin sai lệch trên các nền tảng mạng xã hội.

Thông tin:

- Đoạn văn không hề đề cập đến vấn đề mạng xã hội đã thay thế hoàn toàn các kênh tin tức truyền thống => A sai.

- Tuy đoạn văn không đề cập đến cụ thể nhưng có nói: ‘Educators, parents, and policymakers emphasize the importance of teaching people, especially young users, to critically evaluate the information they encounter online.’ (Các giáo viên, phụ huynh và các nhà hoạch định chính sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục cho mọi người, đặc biệt là người dùng trẻ, cách đánh giá thông tin họ gặp phải trên mạng một cách cẩn trọng). Câu này nhấn mạnh rõ ràng về việc cần có suy nghĩ phản biện và hành vi thận trọng khi sử dụng mạng xã hội => B đúng.

- Mặc dù đoạn văn đề cập: ‘... the shift to online communication also brings challenges, such as reduced face-to-face interactions...’ (… việc chuyển sang giao tiếp trực tuyến cũng đem đến những thách thức, chẳng hạn như việc giảm tương tác trực tiếp…), câu này chỉ nhấn mạnh việc giảm tương tác trực tiếp (face-to-face interactions) do sự gia tăng tương tác trực tuyến. Vì vậy, câu C không đúng, bởi mạng xã hội không hề hạn chế cơ hội tương tác xã hội mà thay vào đó, nó tạo điều kiện cho việc kết nối toàn cầu thông qua tương tác trực tuyến. Điều này được nhấn mạnh trong câu: ‘... connecting users from all around the world...’ (… kết nối người dùng trên toàn thế giới…) => C sai.

- Đoạn văn có nhắc đến: ‘… social media companies are beginning to implement fact-checking systems and remove harmful content, though these measures are not foolproof.’ (… các công ty mạng xã hội đang bắt đầu triển khai các hệ thống kiểm chứng thông tin và xóa bỏ nội dung gây hại, mặc dù các biện pháp này không thực sự hoàn hảo.) cho thấy việc kiểm tra sự thật không thể loại bỏ hoàn toàn thông tin sai lệch => D sai.

Chọn B.

Câu 40

Which of the following best summarises the passage?

Lời giải

Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn?

A. Mạng xã hội, vừa giúp kết nối mọi người trên toàn cầu, vừa mang đến những thách thức mới trong giao tiếp đòi hỏi phải đánh giá thông tin một cách cẩn thận.

B. Sự phát triển của mạng xã hội đảm bảo rằng chỉ những thông tin chính xác mới đến được với công chúng.

C. Các nền tảng như Facebook chủ yếu tập trung vào việc giải trí cho người dùng thay vì cung cấp thông tin cho họ.

D. Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội dẫn đến những kết quả xã hội tích cực.

Thông tin:

- Mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới: ‘Platforms like Facebook, Twitter, and Instagram allow people to share updates, photos, and ideas instantly, connecting users from all around the world.’ (Các nền tảng như Facebook, Twitter và Instagram cho phép mọi người chia sẻ thông tin mới, hình ảnh và ý tưởng ngay lập tức, kết nối người dùng trên toàn thế giới.) Nhưng nó cũng mang đến những thách thức: ‘… the shift to online communication also brings challenges, such as reduced face-to-face interactions, and for many, the art of personal, meaningful conversation is becoming lost.’ (… việc chuyển sang giao tiếp trực tuyến cũng đem đến những thách thức, chẳng hạn như việc giảm tương tác trực tiếp, và đối với nhiều người, kỹ năng giao tiếp hiệu quả đang dần bị mất đi.) Đoạn cũng đề cập đến sự cần thiết phải đánh giá thông tin một cách cẩn thận: ‘Educators, parents, and policymakers emphasize the importance of teaching people, especially young users, to critically evaluate the information they encounter online.’ (Các giáo viên, phụ huynh và các nhà hoạch định chính sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục cho mọi người, đặc biệt là người dùng trẻ, cách đánh giá thông tin họ gặp phải trên mạng một cách cẩn trọng.) Như vậy câu A tóm tắt hầu như các ý chính của bài => A đúng.

- Đoạn văn chỉ ra rằng mạng xã hội không chỉ cung cấp thông tin chính xác mà còn làm gia tăng nguy cơ thông tin sai lệch: ‘While social media connects people globally, it has also led to an increased risk of misinformation. When incorrect information spreads, it can have significant consequences.’ (Mặc dù mạng xã hội kết nối con người trên toàn thế giới, nó cũng dẫn đến việc gia tăng các rủi ro liên quan đến thông tin sai lệch). Do đó, thông tin sai lệch cũng đến được với công chúng => B sai.

- Mặc dù các nền tảng như Facebook có tính chất giải trí, đoạn văn nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc chia sẻ tin tức (rely on social platforms for news and updates), ảnh hưởng đến dư luận (influencing public discourse), và thúc đẩy các hoạt động xã hội (organizing protests, spreading awareness on social issues, and amplifying voices that may otherwise go unheard), chứ không chỉ tập trung vào giải trí => C sai.

- Đoạn văn nêu rõ tác động tiêu cực của thông tin sai lệch, như định hướng dư luận không công bằng và làm tổn hại danh tiếng: ‘… rumors or misleading news can shape opinions on important issues or damage reputations unfairly.’ (… tin đồn hoặc tin tức gây hiểu lầm có thể thay đổi cách nhìn nhận về các vấn đề quan trọng hoặc gây tổn hại đến danh tiếng một cách bất công), thay vì dẫn đến kết quả tích cực => D sai.

Chọn A.

Dịch bài đọc:

    [I] Mạng xã hội đã thay đổi nhanh chóng cách thức giao tiếp của con người, giúp việc kết nối với bạn bè và gia đình trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. [II] Các nền tảng như Facebook, Twitter và Instagram cho phép mọi người chia sẻ thông tin mới, hình ảnh và ý tưởng ngay lập tức, kết nối người dùng trên toàn thế giới. [III] Tuy nhiên, việc chuyển sang giao tiếp trực tuyến cũng đem đến những thách thức, chẳng hạn như việc giảm tương tác trực tiếp, và đối với nhiều người, kỹ năng giao tiếp hiệu quả đang dần bị mất đi. [IV] Ngoài ra, mạng xã hội ảnh hưởng đến dư luận và lan truyền thông tin một cách nhanh chóng, điều này có thể mang đến cả tác động tích cực và tiêu cực đối với nhận thức của người dùng về các sự kiện đang diễn ra.

    Mặc dù mạng xã hội kết nối con người trên toàn thế giới, nó cũng dẫn đến việc gia tăng các rủi ro liên quan đến thông tin sai lệch. Khi thông tin sai lệch được lan truyền, nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, tin đồn hoặc tin tức gây hiểu lầm có thể thay đổi cách nhìn nhận về các vấn đề quan trọng hoặc gây tổn hại đến danh tiếng một cách bất công. Thêm vào đó, các nền tảng giúp chia sẻ nội dung một cách nhanh chóng thường ưu tiên tương tác thay vì tính chính xác, điều này càng làm gia tăng sự lan truyền của thông tin sai lệch. Để giải quyết vấn đề này, các công ty mạng xã hội đang bắt đầu triển khai các hệ thống kiểm chứng thông tin và xóa bỏ nội dung gây hại, mặc dù các biện pháp này không thực sự hoàn hảo.

    Mặc cho những nỗ lực này, mạng xã hội vẫn là một công cụ mạnh mẽ ảnh hưởng đến diễn ngôn công khai. Nhiều người phụ thuộc vào các nền tảng xã hội để cập nhật thông tin và tin tức, khiến chúng trở thành những kênh quan trọng trong các chiến dịch chính trị và phong trào xã hội. Trong những năm gần đây, mạng xã hội đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức các cuộc biểu tình, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, và lan tỏa những tiếng nói bị phớt lờ. Từ hoạt động chống biến đổi khí hậu đến các chiến dịch chính trị, mạng xã hội tiếp tục thúc đẩy sự thay đổi xã hội trên toàn cầu - một sức mạnh thực sự không thể bị xem thường.

    Khi vai trò của mạng xã hội trong giao tiếp tiếp tục phát triển, các cá nhân được khuyến khích sử dụng nó một cách có trách nhiệm. Các giáo viên, phụ huynh và các nhà hoạch định chính sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục cho mọi người, đặc biệt là người dùng trẻ, cách đánh giá thông tin họ gặp phải trên mạng một cách cẩn trọng. Việc sử dụng có trách nhiệm không chỉ giúp ngăn chặn thông tin sai lệch mà còn thúc đẩy các cuộc đối thoại mang tính xây dựng trong một thế giới ngày càng kết nối. Mạng xã hội là một công cụ không thể thiếu, nhưng giống như bất kỳ công cụ nào, nó đòi hỏi phải sử dụng một cách cẩn thận để đạt được kết quả tốt nhất.


 

4.6

114 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%