200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 3

25 người thi tuần này 4.6 186 lượt thi 25 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

3480 người thi tuần này

860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1

12.9 K lượt thi 689 câu hỏi
3258 người thi tuần này

470 câu trắc nghiệm Điều dưỡng cơ bản có đáp án - Phần 8

87.4 K lượt thi 30 câu hỏi
2518 người thi tuần này

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1

47.9 K lượt thi 150 câu hỏi
1951 người thi tuần này

2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)

66.1 K lượt thi 295 câu hỏi
1879 người thi tuần này

550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1

42.3 K lượt thi 41 câu hỏi
1878 người thi tuần này

660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)

34.2 K lượt thi 30 câu hỏi
1794 người thi tuần này

1550+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án - Phần 1

122.1 K lượt thi 50 câu hỏi
1393 người thi tuần này

500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)

50.3 K lượt thi 30 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 6:

 看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

Xem đáp án

Câu 7:

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

王老师对我非常好,就____我的爸爸____。

Xem đáp án

Câu 8:

下列说法错误的是:(Câu diễn đạt sai là:)

Xem đáp án

Câu 9:

下列说法正确的是:(Câu diễn đạt đúng là:)

Xem đáp án

Câu 10:

将下列陈述句改成反问句,合适的选项是:(Chọn một phương án thích

hợp về phép tu từ của câu trần thuật):

冬天来了,春天不会远了。


→__________________________

Xem đáp án

Câu 12:

看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

Xem đáp án

Câu 13:

看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

Xem đáp án

Câu 14:

 看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

Xem đáp án

Câu 15:

下列说法错误的是:(Câu diễn đạt sai là:)

Xem đáp án

Câu 16:

连词成句。(Đặt một câu với các từ dưới đây.)

每次 下雨 一......就...... 方便 出门 不


____________________________________________

Xem đáp án

Câu 17:

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

他______长得帅,_______聪明。

Xem đáp án

Câu 20:

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

______想喝什么,____自己拿。

Xem đáp án

Câu 24:

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

她的眼睛____大____亮。

Xem đáp án

Câu 25:

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

他身体___好____爱运动。

Xem đáp án

4.6

37 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%