300+ câu trắc nghiệm tổng hợp Phân tích hoạt động kinh doanh có đáp án - Phần 3
3 người thi tuần này 4.6 48 lượt thi 27 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)
500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1
470 câu trắc nghiệm Điều dưỡng cơ bản có đáp án - Phần 8
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)
500+ Trắc nghiệm tổng hợp Nguyên lý kế toán có đáp án (Phần 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Công ty Quốc Vọng có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện |
Tổng số sản phẩm | 704.000 | 945.000 |
Tổng số giờ sản xuất | 1.600 | 1.890 |
Tổng số lao động sản xuất | 20 | 25 |
Năng suất lao động kỳ kế hoạch và kỳ thực hiện lần lượt là:
Câu 2:
Sử dụng dữ liệu:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện |
Tổng số sản phẩm | 704.000 | 945.000 |
Tổng số giờ sản xuất | 1.600 | 1.890 |
Tổng số lao động sản xuất | 20 | 25 |
Số giờ làm việc của 1 lao động trong 1 ngày kỳ kế hoạch là 8 và kỳ thực hiện là 9 thì số ngày làm việc của một lao động ở kỳ kế hoạch và kỳ thực hiện lần lượt là:
Câu 4:
Công ty Quốc Cường có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Giá thành đơn vị sản phẩm A kỳ thực hiện..........
Câu 5:
Sử dụng dữ liệu:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Tổng giá thành ở kỳ thực hiện...............
Câu 6:
Sử dụng dữ kiện :
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Tổng giá thành sản phẩm A ở kỳ thực hiện.........so với kỳ kế hoạch
Câu 7:
Sử dụng dữ kiện:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Tổng giá thành sản phẩm B ở kỳ thực hiện........so với kỳ kế hoạch
Câu 13:
Cho bảng số liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
DN tiêu thụ hết số lượng sản xuất. Tổng chi phí ngoài giá thành kỳ thực hiện là 12.400, giảm 0,8% so với kỳ kế hoạch. Tổng chi phí phân bổ cho từng sp theo khối lượng tiêu thụ. Số lượng sản xuất sản phẩm A .......so với ........ tăng ..........tương ứng với tỷ lệ tăng là.......
Câu 14:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Giá thành sản phẩm A....... so với ..... tăng tới.......
Câu 15:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Giá thành sp A là 10 mà giá bán là 20, chứng tỏ....
Câu 16:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
(Doanh thu = số lượng * giá bán) do đó doanh thu của sản phẩm B kỳ TH tăng so với kỳ kế hoạch là do.....
Câu 17:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
Tổng lợi nhuận kỳ kế hoạch là
Câu 18:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Tổng lợi nhuận kỳ thực hiện là
Câu 19:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
Tổng lợi nhuận kỳ thực hiện tăng.......so với tổng lợi nhuận kỳ kế hoạch.
Câu 20:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Doanh thu sp A ......so với ....... tăng........
Câu 21:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Lợi nhuận sp A kỳ kế hoạch là:
Câu 22:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Lợi nhuận sp A kỳ thực hiện là:
Câu 23:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Lợi nhuận sp B kỳ thực hiện tăng......so với kỳ kế hoạch
Câu 24:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
Lợi nhuận sp C kỳ thực hiện tăng.....so với kỳ kế hoạch
Câu 25:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Đối với việc sản xuất sp A, DN đã:
Câu 26:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Đối với việc sản xuất sp B, DN đã sử dụng lao động có hiệu quả là do: Số lượng sp sx tăng......, trong khi đó số lượng lao động chỉ tăng có.......
Câu 27:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Tổng doanh thu kỳ thực hiện tăng......so với kỳ kế hoạch
10 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%