300+ câu trắc nghiệm tổng hợp Phân tích hoạt động kinh doanh có đáp án - Phần 3
24 người thi tuần này 4.6 312 lượt thi 27 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
470 câu trắc nghiệm Điều dưỡng cơ bản có đáp án - Phần 8
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1
660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)
1550+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án - Phần 1
500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Công ty Quốc Vọng có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện |
Tổng số sản phẩm | 704.000 | 945.000 |
Tổng số giờ sản xuất | 1.600 | 1.890 |
Tổng số lao động sản xuất | 20 | 25 |
Năng suất lao động kỳ kế hoạch và kỳ thực hiện lần lượt là:
Câu 2:
Sử dụng dữ liệu:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện |
Tổng số sản phẩm | 704.000 | 945.000 |
Tổng số giờ sản xuất | 1.600 | 1.890 |
Tổng số lao động sản xuất | 20 | 25 |
Số giờ làm việc của 1 lao động trong 1 ngày kỳ kế hoạch là 8 và kỳ thực hiện là 9 thì số ngày làm việc của một lao động ở kỳ kế hoạch và kỳ thực hiện lần lượt là:
Câu 4:
Công ty Quốc Cường có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Giá thành đơn vị sản phẩm A kỳ thực hiện..........
Câu 5:
Sử dụng dữ liệu:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Tổng giá thành ở kỳ thực hiện...............
Câu 6:
Sử dụng dữ kiện :
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Tổng giá thành sản phẩm A ở kỳ thực hiện.........so với kỳ kế hoạch
Câu 7:
Sử dụng dữ kiện:
Chỉ tiêu | Kỳ kế hoạch | Kỳ thực hiện | ||
Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | Số lượng sản xuất | Giá thành đơn vị (đ) | |
SP A | 1.000 | 10 | 1.100 | 9 |
SP B | 1.000 | 8 | 1.200 | 6 |
Tổng giá thành sản phẩm B ở kỳ thực hiện........so với kỳ kế hoạch
Câu 13:
Cho bảng số liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
DN tiêu thụ hết số lượng sản xuất. Tổng chi phí ngoài giá thành kỳ thực hiện là 12.400, giảm 0,8% so với kỳ kế hoạch. Tổng chi phí phân bổ cho từng sp theo khối lượng tiêu thụ. Số lượng sản xuất sản phẩm A .......so với ........ tăng ..........tương ứng với tỷ lệ tăng là.......
Câu 14:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Giá thành sản phẩm A....... so với ..... tăng tới.......
Câu 15:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Giá thành sp A là 10 mà giá bán là 20, chứng tỏ....
Câu 16:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
(Doanh thu = số lượng * giá bán) do đó doanh thu của sản phẩm B kỳ TH tăng so với kỳ kế hoạch là do.....
Câu 17:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
Tổng lợi nhuận kỳ kế hoạch là
Câu 18:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Tổng lợi nhuận kỳ thực hiện là
Câu 19:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
Tổng lợi nhuận kỳ thực hiện tăng.......so với tổng lợi nhuận kỳ kế hoạch.
Câu 20:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Doanh thu sp A ......so với ....... tăng........
Câu 21:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Lợi nhuận sp A kỳ kế hoạch là:
Câu 22:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Lợi nhuận sp A kỳ thực hiện là:
Câu 23:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Lợi nhuận sp B kỳ thực hiện tăng......so với kỳ kế hoạch
Câu 24:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP |
Số lượng sản xuất |
Số lượng lao động |
Giá thành đơn vị |
Giá bán đơn vị |
||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
|
A |
1000 |
1100 |
10 |
12 |
10 |
12 |
20 |
22 |
B |
1200 |
1400 |
15 |
16 |
9 |
7 |
18 |
18 |
C |
1300 |
1600 |
20 |
22 |
8 |
6 |
17 |
16 |
Lợi nhuận sp C kỳ thực hiện tăng.....so với kỳ kế hoạch
Câu 25:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Đối với việc sản xuất sp A, DN đã:
Câu 26:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Đối với việc sản xuất sp B, DN đã sử dụng lao động có hiệu quả là do: Số lượng sp sx tăng......, trong khi đó số lượng lao động chỉ tăng có.......
Câu 27:
Sử dụng dữ liệu sau:
SP | Số lượng sản xuất | Số lượng lao động | Giá thành đơn vị | Giá bán đơn vị | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | KH | TH | |
A | 1000 | 1100 | 10 | 12 | 10 | 12 | 20 | 22 |
B | 1200 | 1400 | 15 | 16 | 9 | 7 | 18 | 18 |
C | 1300 | 1600 | 20 | 22 | 8 | 6 | 17 | 16 |
Tổng doanh thu kỳ thực hiện tăng......so với kỳ kế hoạch
62 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%