300+ câu trắc nghiệm tổng hợp Phân tích hoạt động kinh doanh có đáp án - Phần 11
21 người thi tuần này 4.6 312 lượt thi 15 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
470 câu trắc nghiệm Điều dưỡng cơ bản có đáp án - Phần 8
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1
660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)
1550+ câu trắc nghiệm Tài chính tiền tệ có đáp án - Phần 1
500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Tại DN Y có tài liệu về tình hình sản xuất sản phẩm A như sau:
Sản phẩm | Loại vật liệu | Định mức tiêu hao nguyên vật liệu(kg/sp) | Đơn giá mua nguyên vật liệu (1000đ) | ||
A | A | KH 11 | TH 10 | KH 20 | TH 19 |
B | 9 | 8 | 18 | 17 | |
C | 7 | 6 | 14 | 13 |
Câu 2:
Tại DN Y có tài liệu về tình hình sản xuất sản phẩm A như sau:
Sản phẩm | Loại vật liệu | Định mức tiêu hao nguyên vật liệu(kg/sp) | Đơn giá mua nguyên vật liệu (1000đ) | ||
A | A | KH 11 | TH 10 | KH 20 | TH 19 |
B | 9 | 8 | 18 | 17 | |
C | 7 | 6 | 14 | 13 |
Câu 3:
Tại DN Y có tài liệu về tình hình sản xuất sản phẩm A như sau:
Sản phẩm | Loại vật liệu | Định mức tiêu hao nguyên vật liệu(kg/sp) | Đơn giá mua nguyên vật liệu (1000đ) | ||
A | A | KH 11 | TH 10 | KH 20 | TH 19 |
B | 9 | 8 | 18 | 17 | |
C | 7 | 6 | 14 | 13 |
Câu 4:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Nhân tố số giờ làm việc bình quân một ngày làm tổng giá trị sản xuất: Giảm 13.000 triệu đồng
Câu 5:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 6:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 7:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 8:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 9:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 10:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu |
KH |
TH |
1. Tổng giá trị sản xuất (Triệu đồng) |
200.000 |
359.100 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) |
200 |
250 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) |
250 |
270 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) |
8 |
7,6 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (triệu đồng/giờ) |
0,5 |
0,7 |
Câu 11:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Tổng giá trị sản xuất (Triệu đồng) | 200.000 | 359.100 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 200 | 250 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 250 | 270 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,6 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (triệu đồng/giờ) | 0,5 | 0,7 |
Câu 12:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Tổng giá trị sản xuất (Triệu đồng) | 200.000 | 359.100 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 200 | 250 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 250 | 270 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,6 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (triệu đồng/giờ) | 0,5 | 0,7 |
62 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%