300+ câu trắc nghiệm tổng hợp Phân tích hoạt động kinh doanh có đáp án - Phần 11
6 người thi tuần này 4.6 48 lượt thi 15 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
660 câu trắc nghiệm Lịch sử Đảng có đáp án (Phần 1)
500 câu trắc nghiệm Cơ sở văn hóa Việt Nam có đáp án (Phần 1)
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
550 câu Trắc nghiệm tổng hợp Pháp luật đại cương có đáp án - Chương 1
470 câu trắc nghiệm Điều dưỡng cơ bản có đáp án - Phần 8
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Triết học có đáp án (Phần 1)
500+ Trắc nghiệm tổng hợp Nguyên lý kế toán có đáp án (Phần 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1:
Tại DN Y có tài liệu về tình hình sản xuất sản phẩm A như sau:
Sản phẩm | Loại vật liệu | Định mức tiêu hao nguyên vật liệu(kg/sp) | Đơn giá mua nguyên vật liệu (1000đ) | ||
A | A | KH 11 | TH 10 | KH 20 | TH 19 |
B | 9 | 8 | 18 | 17 | |
C | 7 | 6 | 14 | 13 |
Câu 2:
Tại DN Y có tài liệu về tình hình sản xuất sản phẩm A như sau:
Sản phẩm | Loại vật liệu | Định mức tiêu hao nguyên vật liệu(kg/sp) | Đơn giá mua nguyên vật liệu (1000đ) | ||
A | A | KH 11 | TH 10 | KH 20 | TH 19 |
B | 9 | 8 | 18 | 17 | |
C | 7 | 6 | 14 | 13 |
Câu 3:
Tại DN Y có tài liệu về tình hình sản xuất sản phẩm A như sau:
Sản phẩm | Loại vật liệu | Định mức tiêu hao nguyên vật liệu(kg/sp) | Đơn giá mua nguyên vật liệu (1000đ) | ||
A | A | KH 11 | TH 10 | KH 20 | TH 19 |
B | 9 | 8 | 18 | 17 | |
C | 7 | 6 | 14 | 13 |
Câu 4:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Nhân tố số giờ làm việc bình quân một ngày làm tổng giá trị sản xuất: Giảm 13.000 triệu đồng
Câu 5:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 6:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 7:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 8:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 9:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Số lượng sản phẩm sản xuất (SP) | 1.440.000 | 1.774.500 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 250 | 260 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 240 | 250 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,8 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (SP/giờ) | 3 | 3,5 |
Câu 10:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu |
KH |
TH |
1. Tổng giá trị sản xuất (Triệu đồng) |
200.000 |
359.100 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) |
200 |
250 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) |
250 |
270 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) |
8 |
7,6 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (triệu đồng/giờ) |
0,5 |
0,7 |
Câu 11:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Tổng giá trị sản xuất (Triệu đồng) | 200.000 | 359.100 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 200 | 250 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 250 | 270 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,6 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (triệu đồng/giờ) | 0,5 | 0,7 |
Câu 12:
Tại DN B trong năm 2013 có tài liệu sau:
Chỉ tiêu | KH | TH |
1. Tổng giá trị sản xuất (Triệu đồng) | 200.000 | 359.100 |
2. Số công nhân làm việc bình quân 1 năm (người) | 200 | 250 |
3. Số ngày làm việc bình quân 1 năm 1 CN (ngày) | 250 | 270 |
4. Số giờ làm việc bình quân 1 ngày 1 CN (giờ) | 8 | 7,6 |
5. Năng suất bình quân 1 h 1 công nhân (triệu đồng/giờ) | 0,5 | 0,7 |
10 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%