23 câu Trắc nghiệm Đạo hàm của các hàm số lượng giác có đáp án (phần 2)

78 người thi tuần này 4.6 3.8 K lượt thi 23 câu hỏi 50 phút

🔥 Đề thi HOT:

1010 người thi tuần này

Bài tập Hình học không gian lớp 11 cơ bản, nâng cao có lời giải (P11)

25.8 K lượt thi 30 câu hỏi
723 người thi tuần này

10 Bài tập Biến cố hợp. Biến cố giao (có lời giải)

3.7 K lượt thi 10 câu hỏi
551 người thi tuần này

15 câu Trắc nghiệm Khoảng cách có đáp án (Nhận biết)

4.3 K lượt thi 15 câu hỏi
369 người thi tuần này

Bài tập Xác suất ôn thi THPT Quốc gia có lời giải (P1)

12.3 K lượt thi 25 câu hỏi
354 người thi tuần này

23 câu Trắc nghiệm Xác suất của biến cố có đáp án (Phần 2)

6.7 K lượt thi 23 câu hỏi
312 người thi tuần này

10 Bài tập Bài toán thực tiễn liên quan đến thể tích (có lời giải)

1.4 K lượt thi 10 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Tính đạo hàm của hàm số y = x.cosx

Lời giải

Chọn A

Ta áp dụng đạo hàm của 1 tích :

y'=(x)'.cosx +​ x. (cosx)' =1.cosx +​ x. (- sinx)=cosx- x.sin x

Câu 2

Tính đạo hàm của hàm số sau: y=sin32x+1

Lời giải

Chọn D

Bước đầu tiên áp dung công thức uα/với u=sin2x+1 

  Vậy

y'=sin32x+1/=3sin22x+1.sin2x+1/. 

* Tính sin2x+1/: Áp dụng sinu/, với u=2x+1 

Ta được: 

sin2x+1/=cos2x+1.2x+1/=2cos2x+1.

 

 y'=3.sin22x+1.2cos2x+1=6sin22x+1cos2x+1.

 

Câu 3

Tính đạo hàm của hàm số sau y=sin2+x2

Lời giải

Chọn D.

Áp dụng công thức sinu/ Với u=2+x2

y'=cos2+x2.2+x2/=cos2+x2.2+x2/22+x2=x2+x2.cos2+x2.

Câu 4

Tính đạo hàm của hàm số sau y=sinx+2x

Lời giải

Chọn A.

Áp dụng u/, với  u=sinx+2x

y'=sinx+2x/2sinx+2x=cosx+22sinx+2x.

Câu 5

Hàm số y=fx=2cosπx có f'3 bằng

Lời giải

Chọn C

f'x=2cosπx'=2.cosπx'.1cos2πx=2πsin(πx).1cos2πx=2.πsinπxcos2πx

f'3=2π.sin3πcos23π=0

Câu 6

Cho hàm số y=cos3x.sin2x. Tính y'π3  bằng

Lời giải

Chọn B

y'=cos3x'sin2x+cos3xsin2x'=3sin3x.sin2x+2cos3x.cos2x

y'π3=3sin3π3.sin2π3+2cos3π3.cos2π3=3.0.32+2.(1).12=  1

Câu 7

Cho hàm số y=cos2x1sinx. Tính y'π6 bằng

Lời giải

Chọn D

y'=cos2x'.1sinxcos2x1sinx'1sinx2=2sin2x1sinx+cos2x.cosx1sinx2

y'π6=2.32112+12.321122=32+3414=432+34=23+3=3

Câu 8

Cho hàm số fx=tanx2π3. Giá trị f'0 bằng

Lời giải

Chọn B

f'x=1cos2x2π3.x2π3'=1cos2x2π3  f'0=114=4

Câu 9

Cho hàm số y=fx=cosx1+2sinx. Tính f'(x)

Lời giải

Chọn  B

f'x=sinx.1+2sinxcosx.2.cosx1+2sinx2=  sinx - 2sin2x  2cos2x(1+2sinx)2=  sinx2(sin2x+cos2x)(1+2sinx)2=sinx21+2sinx2

Câu 10

Cho hàm số y=2cos3x. Khi đó y'π3 là:

Lời giải

Chọn D

Áp dụng công thức đạo hàm của hàm hợp với y=  1u;   u=cos 3x ta được 

y'=2.cos3x'cos23x=32.sin3xcos23x

y'π3=32.sinπcos2π=0

Câu 11

Cho hàm số y=fx=sin(πsinx). Giá trị f'π6 bằng:

Lời giải

Chọn D

Áp dụng công thức đạo hàm của hàm hợp :(sin u)’ = cosu.u’ với u=π.sinx

 ta được 

y'=(π.sinx)'.cos(π.sinx)=π.cosx.cos(π.sinx)

y'π6=π.cosπ6.cosπ.sinπ6=π.32.cosπ.12=3.π2.cosπ2=0

Câu 12

Cho hàm số y=f(x)=tanx+cotx. Giá trị f'π4 bằng

Lời giải

Chọn B

y'=12tanx+​ cotx.(tanx+cotx)'=12tanx+​ cotx.1cos2x  1sin2xy'π4=121+1.112112=0

Câu 13

Cho hàm số y=f(x)=cosx1sinx. Giá trị biểu thức f'π6f'π6 là

Lời giải

Chọn A

f'x=cosx'1sinx(1sinx)'cosx1sinx2=sinx.(1sinx)+cosx.cosx(1sinx)2=  sinx+sin2x+cos2x(1  sinx)2=  sinx+1(1sinx)2=11sinxf'π6f'π6=  1112  11+​  12=43

Câu 14

Hàm số y=tanxcotx có đạo hàm là

Lời giải

Chọn B

y'=1cos2x+1sin2x=sin2x+cos2xsin2x.cos2x=  1(sinx. cosx)2=  1sin2x22=4sin22x

Câu 15

Cho hàm số y=cos2π3+2x. Khi đó phương trình y'=0 có nghiệm là:

Lời giải

Chọn D

Ta có:  

y'=sin2π3+2x.2π3+2x'=2.sin2π3+2x

Theo giả thiết Ta có:  y'=0sin2π3+2x=0

2π3+2x=kπx=π3+kπ2       k

 

Câu 16

Đạo hàm của hàm số y=costanx bằng

Lời giải

Chọn B

y'=sintanx.(tanx)'=sintanx1cos2x

 

Câu 17

Hàm số y=sinxx có đạo hàm là

Lời giải

Chọn A

y'=sinx'.xsinx.x'x2=x.cosxsinxx2

Câu 18

Hàm số y=1+sinx1+cosx có đạo hàm là

Lời giải

Chọn C

y=1+sinx1+cosx=1+sinx+cosx+sinx.cosx=1+sinx+cosx+12sin2x

Suy ra y'=cosxsinx+cos2x

Câu 19

Cho hàm số y=fx=sinx+cosx. Giá trị f'π216 bằng:

Lời giải

Chọn A

f'x=12xcosx12xsinx=12xcosxsinx

f'π216=12π42cosπ42sinπ42=12.π42222=0

Câu 20

Cho hàm số y=fx=tanx+cotx. Giá trị f'π4 bằng

Lời giải

chọn C

y=tanx+cotxy2=tanx+cotxy'.2y=1cos2x1sin2x

y'=12tanx+cotx1cos2x1sin2x

f'π4=12tanπ4+cotπ41cos2π41sin2π4=12222=0

 

Câu 21

Cho hàm số y=fx=1sinx. Giá trị f'π2 bằng

Lời giải

Chọn C

y=1sinxy2=1sinxy'2y=cosxsin2x

y'=12y.cosxsin2x=12sinxcosxsin2x=sinx2.cosxsin2x

f'π2=sinπ22.cosπ2sin2π2=12.01=0

Câu 22

Cho hàm số y=cosx1sinx. Tính y'π6 bằng:

Lời giải

Chọn C

y'=sinx1sinx+cos2x1sinx2=sinx+sin2x+cos2x1sinx2=sinx+1(1sinx)2  =11sinx

y'π6=11sinπ6=2

 

Câu 23

Cho hàm số y=f(x)=cos2x1+sin2x. Biểu thức f'π4 bằng

Lời giải

Chọn C

f'x=2cosxsinx1+sin2x2cosxsinxcos2x1+sin2x2

=2cosxsinx1+sin2x+cos2x1+sin2x2=4cosxsinx1+sin2x2

f'π4=89

4.6

753 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%