Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
575 lượt thi 26 câu hỏi 50 phút
1418 lượt thi
Thi ngay
783 lượt thi
681 lượt thi
792 lượt thi
701 lượt thi
720 lượt thi
724 lượt thi
727 lượt thi
753 lượt thi
687 lượt thi
Câu 1:
A. −85
B. 3
C. 85
D. 125
Câu 2:
A. x = -3
B. x = -2
C. x = 2
D. x = 3
Câu 3:
A. {-1;2}
B. {0;1}
C. {-1;0}
D. {-2;1}
Câu 4:
A. S = {1}
B. S = {3}
C. S = {2}
D. S = {5}
Câu 5:
A. 0
B. 1
C. 3
D. 4
Câu 6:
A. x = 4
B. x = 2
C. x = 5
Câu 7:
A. x = 5
B. x = 4
C. x = 6
D. x = 17
Câu 8:
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
Câu 9:
Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A. x23+5=0
B. (3x)13+x−425=0
C. 4x−8+2=0
D. 2x12−3=0
Câu 10:
A. (–∞;–3)
B. (–3;+∞)
C. (3;+∞)
D. (0;+∞)
Câu 11:
A. 1;log32
B. {-2;3}
C. {1}
D. {3}
Câu 12:
A. 2
B. -1
Câu 13:
A. -13 < m < -9
B. 3 < m < 9
C. -9 < m < 3
D. -13 < m < 3
Câu 14:
A. −∞;1
B. 2;+∞
C. −∞;1∪2;+∞
D. 2;+∞
Câu 15:
A. m∈(1716;52)
B. m∈[2;4]
C. m∈(52;6)
D. m∈(1;52)
Câu 16:
A. m = 4
B. m = 1
C. m = 52
D. m = 3
Câu 17:
A. m > 1
B. m < -1
C. m < 0
D. -1 < m < 0
Câu 18:
A. 2=3log5x
B. 5=xlog23
C. 2=xlog35
D. 3=5logx
Câu 19:
A. P=12
B. P=1−log922
C. P=1
D. P=1−12log922
Câu 20:
A. −1+2log23
B. 1+2log23
C. -1
D. 1+1log23
Câu 21:
Tìm các giá trị m để phương trình 2x+1=m.2x+2−2x+3 luôn thỏa, ∀x∈R.
A. m=52
B. m=32
C. m = 3
D. m = 2
Câu 22:
A. 0,50
B. 0,35
C. 0,40
D.0,45
Câu 23:
A. 1
C. 4
D. 3
Câu 24:
A. 10
B. -8
C. 8
D. -10
Câu 25:
A. m = 3
B. m = 18
C. m = 18
D. m = 1
Câu 26:
A. 7
C. 5
D. 6
115 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com