Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
606 lượt thi 33 câu hỏi 60 phút
1418 lượt thi
Thi ngay
783 lượt thi
681 lượt thi
792 lượt thi
701 lượt thi
720 lượt thi
724 lượt thi
727 lượt thi
753 lượt thi
687 lượt thi
Câu 1:
A. x=kπ2x=±12arccos−16+kπk∈Z
B. x=kπ2x=±52arccos−16+kπk∈Z
C. x=kπ2x=±12arccos−13+kπk∈Z
D. x=kπ2x=±13arccos−16+kπk∈Z
Câu 2:
Phương trình cos2x1−sin2x=0 có nghiệm là:
A. x=π4+kπk∈Z
B. x=π4+kπ2k∈Z
C. x=3π4+2kπk∈Z
D. x=3π4+kπk∈Z
Câu 3:
Phương trình 3cot2x−4cotx+3=0 có nghiệm là:
A. x=π3+kπx=π6+kπk∈Z
B. x=π3+k2πx=π6+k2πk∈Z
C. x=−π3+kπx=−π6+kπk∈Z
D. x=−π3+k2πx=π6+kπk∈Z
Câu 4:
Nghiệm của phương trình 4sin22x+8cos2x−9=0 là:
A. x=±π6+kπk∈Z
B. x=±π6+k2πk∈Z
C. x=±π3+kπk∈Z
D. x=π6+kπk∈Zx=π3+kπk∈Z
Câu 5:
Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình 4sin2 x − 4sinx – 3 = 0 trên đường tròn lượng giác là:
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 6:
A. x=kπx=π3+kπk∈Z
B. x=kπx=2π3+k2πk∈Z
C. x=k2πx=2π3+k2πk∈Z
D. x=kπx=2π3+kπk∈Z
Câu 7:
Phương trình sinx+3cosx=2 có hai họ nghiệm có dạng x=α+k2π,x=β+k2π,−π2<α<β<π2. Khi đó α, β là:
A. −5π212
B. −5π2144
C. 5π2144
D. π212
Câu 8:
A. x=kπ18;x=kπ22k∈Z
B. x=kπ9;x=π44+kπ22k∈Z
C. x=π3+kπ18;x=π22+kπ22k∈Z
D. x=kπ3;x=π44+kπ44k∈Z
Câu 9:
Để phương trình a21−tan2x=sin2x+a2−2cos2x có nghiệm, tham số a thỏa mãn điều kiện:
A. a≥1
B. a>1
C. a=1
D. a≠1
Câu 10:
Giải hệ phương trình x−y=π3cosx−cosy=−1
A. x=π6+k2πy=−π6+k2πk∈Z
B. x=2π3+k2πy=π3−k2πk∈Z
C. x=2π3+k2πy=π3+k2πk∈Z
D. x=π2+k2πy=π6+k2πk∈Z
Câu 11:
A. x=−π6+k2πk∈Z
B. x=π6+k2π3k∈Z
C. x=−π6+k2π3k∈Z
D. x=±π6+k2π3k∈Z
Câu 12:
A. Có 1 họ nghiệm
B. Có 2 họ nghiệm
C. Vô nghiệm
Câu 13:
Số vị trí biểu diễn nghiệm của phương trình sinx+3−2cosx=1 trên đường tròn lượng giác là:
Câu 14:
Tổng các nghiệm thuộc đoạn 0;π2 của phương trình 23cos25x2+sin5x=1+3 là:
A. 3π5
B. 29π30
C. 5π6
D. 23π30
Câu 15:
A. x=kπk∈Z
B. x=π2+kπk∈Z
C. x=π6+k2πk∈Z
D. Tất cả đều đúng
Câu 16:
A. ⇔x=π2+kπx=π6+kπk∈Z
B. x=π4+kπx=π3+kπk∈Z
C. x=π8+k2πx=π12+k2πk∈Z
D. x=π8+kπx=π12+kπk∈Z
Câu 17:
Trong khoảng 0;π2 phương trình sin24x+3sin4xcos4x−4cos24x=0 có:
A. Ba nghiệm
B. Một nghiệm
C. Hai nghiệm
Câu 18:
A. x=π9+k2π3;k∈Z
B. x=π18+kπ6;k∈Z
C. x=±π6+kπ2;k∈Z
D. x=π18+kπ3;x=−π6+kπ2;k∈Z
Câu 19:
A. x=−π4+kπ;x=π6+k2π;x=5π6+k2π;x=−π2+k2πk∈Z
B. x=π4+k2π;x=−π6+k2π;x=5π6+kπ;x=−π2+kπk∈Z
C. x=±π6+k2π;x=5π6+k2π;x=−π2+k2πk∈Z
D. x=−π8+kπ;x=π6+kπ;x=−5π6+kπ6;x=−π2+kπ6k∈Z
Câu 20:
A. x=−π6+kπ2;x=π12+kπ2k∈Z
B. x=π12+kπ4k∈Z
C. x=±π6+kπ;x=−π12+kπ2k∈Z
D. x=π6+kπ;x=−π12+kπ2k∈Z
Câu 21:
A. x=±π3+k2π;x=2π3+k2πk∈Z
B. x=π4+kπ;x=π6+kπk∈Z
C. x=kπ;x=π3+k2π;x=2π3+k2πk∈Z
D. x=π2+kπ;x=π6+kπ3k∈Z
Câu 22:
A. x=π6+kπ,k∈Z
B. x=−π12+kπ2,k∈Z
C. x=2π3+kπ,k∈Z
D. x=kπ12;x=2π3+kπ,k∈Z
Câu 23:
Giải phương trình 1+sinx+cos3x=cosx+sin2x+cos2x
A. x=kπ;x=π6+kπ3,x=π12+kπ,x=5π7+kπ
B. x=k2π;x=π3+k2π3,x=−π6+k2π,x=7π6+k2π
C. x=kπ;x=π3+k2π3,x=−π12+kπ,x=5π12+kπ
D. x=k2π;x=π6+k2π3,x=π12+kπ,x=7π12+kπ
Câu 24:
A. x=π2+kπ,x=±15arccos1+178+kπ,x=±15arccos1−178+kπ
B. x=±π6+kπ
C. x=±12arccos1+157+kπ,x=±12arccos1−157+kπ
D. x=π2+kπ,x=±12arccos1+178+kπ,x=±12arccos1−178+kπ
Câu 25:
A. x=kπ,x=π3+k2π3
B. x=±π3+k2π3
C. x=π2+kπ,x=−π3+k2π3
D. x=2kπ,x=π2+kπ3
Câu 26:
Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình:sin2x−msinxcosx−3cos2x=2m có nghiệm?
Câu 27:
Các giá trị nguyên dương nhỏ hơn 5 của m để phương trình tanx+cotx=m có nghiệm x∈0;π2 có tổng là:
A. 9
B. 3
C. 6
Câu 28:
Với giá trị nào của m thì phương trình 1−mtan2x−2cosx+1+3m=0 có nhiều hơn 1 nghiệm trên 0;π2?
A. m≠12
B. m=12
C. 13<m<1m≠12
D. 13<m<1
Câu 29:
Giải phương trình cos2x+cos4x+cos6x=cosxcos2xcos3x+2
B. x=2π3+2kπk∈Z
C. x=π3+2kπk∈Z
D. x=kπ3k∈Z
Câu 30:
A. Vô nghiệm
B. x=π6+k2π3k∈Z hoặc x=k2π3k∈Z
D. x=π6+kπ3k∈Z
Câu 31:
Giải phương trình cos3xtan5x=sin7x
A. x=nπ2;x=π20+kπ13k,n∈Z
B. x=nπ;x=π20+kπ10k,n∈Z
C. x=nπ;x=3π5+2kπ7k,n∈Z
D. x=nπ;x=3π5+7kπ13k,n∈Z
Câu 32:
A. 2
C. 1
Câu 33:
Gọi m, M lần lượt là GTNN và GTLN của hàm số y=sinx+3sinx+cosx+2. Khi đó giá trị của biểu thức m + M bằng
A. 245
B. 285
C. 5
D. 258
121 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com