Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
626 lượt thi 19 câu hỏi 40 phút
1418 lượt thi
Thi ngay
783 lượt thi
681 lượt thi
792 lượt thi
701 lượt thi
720 lượt thi
724 lượt thi
727 lượt thi
753 lượt thi
687 lượt thi
Câu 1:
A. V=π∫abfydy
B. V=∫abfxdx
C. V=π2∫abf2xdx
D. V=π∫abf2ydy
Câu 2:
A. V=π∫abfxdx
C. V=π∫abf2xdx
D. V=π2∫abf2xdx
Câu 3:
A. V=π∫abf12(x)−f22(x)dx
B. V=π∫abf1(x)−f2(x)dx
C. V=∫abf12(x)−f22(x)dx
D. V=π∫abf1(x)−f2(x)2dx
Câu 4:
A. V=32+215
B. V=124π3
C. V=1243
D. V=(32+215)π
Câu 5:
A. T = 6
B. T = 9
C. T = 12
D. T = 3
Câu 6:
A. V=3.
B. V=π3.
C. V=π.
D. V=3π.
Câu 7:
A. V=π2∫01x3dx
B. V=π∫01x3dx
C. V=π∫01x6dx
D. V=π∫01x5dx
Câu 8:
A. V=4−2e
B. V=4−2eπ
C. V=e2−5
D. V=e2−5π
Câu 9:
A. V=π∫02(2−x)dx+π∫02x2dx
B. V=π∫02(2−x)dx
C. V=π∫01xdx+π∫122−xdx
D. V=π∫01x2dx+π∫12(2−x)dx
Câu 10:
A. V=∫−204x4dx
B. V=∫0−22x2dx
C. V=∫−202x2dx
D. V=π∫−204x4dx
Câu 11:
A. V=36π.
B. V=24π.
C. V=16π.
D. V=64π.
Câu 12:
A. V=73π.
B. V=83π.
C.V=103π.
D. V=163π.
Câu 13:
A. 43
B. 233
C. 23
D. 63
Câu 14:
A. 25π
B. π
C. 12π
D. 815π
Câu 15:
A. 81π35
B. 53π6
C. 8135
D. 21π5
Câu 16:
Gọi V là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x,y=0 và x=4 quanh trục Ox . Đường thẳng x=a(0<a<4) cắt đồ thị hàm số y=x tại M (hình vẽ bên).
A. a=22
B. a=52
C. a = 2
D. a = 3
Câu 17:
A. T = 33
B. T = 31
C. T = 29
D. T = 27
Câu 18:
Câu 19:
A. V=6π2.
B. V=4π2.
C. V=2π2.
D. V=8π2.
125 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com