Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
685 lượt thi 31 câu hỏi 60 phút
1418 lượt thi
Thi ngay
783 lượt thi
681 lượt thi
792 lượt thi
701 lượt thi
720 lượt thi
724 lượt thi
727 lượt thi
753 lượt thi
687 lượt thi
Câu 1:
Với giá trị nào của m dưới đây thì phương trình sinx = m có nghiệm?
A. m = −3
B. m = −2
C. m = 0
Câu 2:
A. x=α+kπx=π−α+kπk∈Z
B. x=α+k2πx=π−α+k2πk∈Z
C. x=α+k2πx=−α+k2πk∈Z
D. x=α+kπx=−α+kπk∈Z
Câu 3:
Nghiệm của phương trình sin x = - 1 là:
A. x=−π2+kπk∈Z
B. x=π2+kπk∈Z
C. x=−π2+k2πk∈Z
D. x=−π+k2πk∈Z
Câu 4:
Nghiệm của phương trình sinx=12 thỏa mãn −π2≤x≤π2 là:
A. x=5π6+k2π
B. x=π6
C. x=5π6
D. x=π3
Câu 5:
Số nghiệm của phương trình 2sinx+π4−2=0 với π≤x≤5π
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
Câu 6:
Phương trình cos 2x = 1 có nghiệm là:
A. x=kπk∈Z
B. x=π2+k2πk∈Z
C. x=k2πk∈Z
D. x=π2+kπk∈Z
Câu 7:
Chọn mệnh đề sai:
A. sinx=−1⇔x=−π2+k2πk∈Z
B. sinx=0⇔x=kπk∈Z
C. sinx=0⇔x=k2πk∈Z
D. sinx=1⇔x=π2+k2πk∈Z
Câu 8:
Nghiệm của phương trình sin x. cos x = 0 là:
A. x=π2+k2π
B. x=kπ2
C. x=k2π
D. x=π6+k2π
Câu 9:
Chọn mệnh đề đúng:
A. cosx≠1⇔x≠π2+kπk∈Z
B. cosx≠0⇔x≠π2+kπk∈Z
C. cosx≠−1⇔x≠−π2+k2πk∈Z
D. cosx≠0⇔x≠π2+k2πk∈Z
Câu 10:
Nghiệm của phương trình 2 cos x – 1 = 0 là:
A. x=π6+k2πx=5π6+k2πk∈Z
B. x=π6+k2πx=−π6+k2πk∈Z
C. x=π3+k2πx=2π3+k2πk∈Z
D.x=π3+k2πx=−π3+k2πk∈Z
Câu 11:
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
Câu 12:
Nghiệm của phương trình cos 3x = cos x là:
A. k2πk∈Z
B. k2π;π2+k2πk∈Z
C. kπ2k∈Z
D. kπ;π2+k2πk∈Z
Câu 13:
Nghiệm của phương trình sin2x−sinx=0 thỏa điều kiện: 0<x<π
A. x=π2
B. x=π
C. x = 0
D. x=−π2
Câu 14:
Nghiệm của phương trình 3tanx+3=0 là:
A. x=π3+kπk∈Z
B. x=−π3+k2πk∈Z
C. x=π6+kπk∈Z
D. x=−π3+kπk∈Z
Câu 15:
A. k2π (k∈Z)
B. kπ (k∈Z)
C. π + k2π (k∈Z)
Câu 16:
Phương trình 3cos5x−π8=0 có nghiệm là:
A. x=π8+kπk∈Z
B. x=π8+kπ5k∈Z
C. x=π8+kπ4k∈Z
D. x=π8+kπ2k∈Z
Câu 17:
Nghiệm của phương trình tan2x−15°=1, với −90°<x<90° là:
A. x=−30°
B. x=−60°
C. x=30°
D. x=−60°,x=30°
Câu 18:
A. x=kπ2k∈Z
B. x=kπk∈Z
D. Kết quả khác
Câu 19:
Tìm tập xác định D của hàm số sau: y=2sinx−1tan2x+3
A. D = R\ π6+kπ2;π4+kπ2k∈Z
B. D = R\ −π3+kπ;π2+kπk∈Z
C. D = R\ −π6+kπ2k∈Z
Câu 20:
Số nghiệm của phương trình cos2x=12 trên nửa khoảng 0°;360° là:
A. 8
B. 6
C. 2
D. 4
Câu 21:
Phương trình sin2x+π7=m2−3m+3 vô nghiệm khi:
A. – 1 < m < 0
B. – 3 < m < - 1
C. m<1m>2
D. m<−2m>0
Câu 22:
Giải phương trình lượng giác sinπ3−3x=sinx+π4 có nghiệm là:
A. x=π48+kπ2x=−5π24+kπk∈Z
B. x=π48+kπx=−5π12+k2πk∈Z
C. x=π24+kπx=−5π48+kπ2k∈Z
D. x=π24+k2πx=−5π48+kπk∈Z
Câu 23:
A. x=π8+kπ2,x=π4+kπk∈Z
B. x=k2π,x=π2+k2πk∈Z
C. x=kπ,x=π4+kπk∈Z
D. x=π8+kπ2,x=−π4+kπk∈Z
Câu 24:
Tập nghiệm của phương trình tanx.cotx=1 là:
A. R\kπ2,k∈Z
B. R\π2+kπ,k∈Z
C. R\kπ,k∈Z
Câu 25:
A. x=kπ6,x=kπ10
B. x=kπ6,x=kπ20
C. x=kπ3,x=kπ20
D. x=kπ3,x=kπ10
Câu 26:
A. 980
B. 51
C. 981
Câu 27:
Cho phương trình sin2x−π5=3m2+m2. Biết x=11π60 là một nghiệm của phương trình. Tính m.
A. m=1m=12
B. m=−32m=0
C. m=−14m=23
D. m=−12m=13
Câu 28:
Phương trình lượng giác cosx−32sinx−12=0 có nghiệm là:
A. x=π6+k2π
B. Vô nghiệm
C. x=−π6+k2π
D. x=±π6+k2π
Câu 29:
Nghiệm của phương trình tan4x.cot2x=1 là:tan4x
A. kπ,k∈Z
B. π4+kπ2,k∈Z
C. kπ2,k∈Z
D. Vô nghiệm
Câu 30:
Phương trình tanπ2−x+2tan2x+π2=1có nghiệm là:
A. x=π4+k2πk∈Z
B. x=π4+kπk∈Z
C. x=π4+kπ2k∈Z
D. x=−π4+kπk∈Z
Câu 31:
A. m∈0;1∪32;+∞
B. m∈−∞;1∪32;+∞
C. m∈0;12∪1;32
D. m∈0;1∪32;2
137 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com