Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
3592 lượt thi 19 câu hỏi 40 phút
9426 lượt thi
Thi ngay
6259 lượt thi
4633 lượt thi
4056 lượt thi
4747 lượt thi
2416 lượt thi
5288 lượt thi
3693 lượt thi
3320 lượt thi
3187 lượt thi
Câu 1:
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sinxcos2x là
A. tanx + C
B. -1cosx+C
C. cotx + C
D. 1cosx+C
Câu 2:
Trong những phát biểu sau, phát biểu nào là sai?
A. ∫01x+22dx=54
B. ∫x+22dx có nguyên hàm là x24+x+C
C. ∫01x+22dx=53
D. Phương án A và B đúng
Câu 3:
Tìm I=∫x2cosxdx
A. I=x2.sinx+x.cosx-2sinx+C
B. I=x2.sinx+2x.cosx-2sinx+C
C. I = x.sinx + 2x.cosx + C
D. I = 2x.cosx + sinx + C
Câu 4:
Tìm I=∫(3ln2x-4lnx+2)dxx
A. I=ln3x-2ln2x+2lnx+C
B. I = -ln3x - 2ln2x + 2lnx + C
C. I = ln3x + 2ln2x + 2lnx + C
D. I = ln3x - 2ln2x - 2lnx + C
Câu 5:
Tìm ∫5x+1x2-6x+9dx.
A. I =ln x-3 -16x-3 +C
B. I =15ln x-3 +16x-3 +C
C. I =ln x-3 +16x-3 +C
D. I =5ln x-3 -16x-3 +C
Câu 6:
Tìm I=∫cos3x1+sinxdx.
A. I=-12sin2x+sinx+C
B. I=12sin2x+sinx+C
C. I=sin2x-sinx+C
D. I=-12sin2x-sinx+C
Câu 7:
Tích phân I =∫0α x sinx dx với α ∈ [0; π] là:
A. αcosα - sinα
B. αcosα + sinα
C. -αcosα + sinα
D. -αcosα - sinα
Câu 8:
Cho tích phân I = ∫02004π 1-cos2x dx. Phát biểu nào sau đây là sai
A. I=2cosx|02004π
B. I=2004∫0π1-cos2xdx
C. I=40082
D. I=20042∫0πsinxdx
Câu 9:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y=x2 và y = 2x là:
A. 43
B. 32
C. 53
D. 2315
Câu 10:
Câu 11:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e + 1)x và y=(1+ex)x là:
A. 1-e2
B.e2-1
C. e - 1
D. 1 - e
Câu 12:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y=(x-6)2 và y=6x-x2 là:
A. 9
B. 92
C. 0
D. Kết quả khác
Câu 13:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong: y=x2+1, tiếp tuyến với đường cong này tại M(2;5) và trục Oy là:
A. 0
B. 163
C. 83
Câu 14:
Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và y = xsinx với (0 ≤ x ≤ π) là:
A. -π24
B. π24
C. π22
D.-π22
Câu 15:
Tính thể tích vật thể tròn xoay quanh trục Ox sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 0, y=cos6x+sin6x, x = 0, x=π2
A. -11π216
B.11π216
C. π28
D. 5π216
Câu 16:
Tính thể tích vật thể tròn xoay quanh trục Oy sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2, y = 4 , y=x22
A. 12π
B. -12π
C. 16π
D. -16π
Câu 17:
Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y = tanx, y = 0, x = 0, x = π3 quanh Ox là:
A. 3-π3
B. π3-3
C. π23-π3
D. π3-π23
Câu 18:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi ay = x2 và ax = y2 là:
A. -a33
B. a23
C. a2
D. -a2
Câu 19:
Một vật chuyển động với vận tốc v(t)=1,2+t2+4t+3m/s. Quãng đường vật đi được sau 4s xấp xỉ bằng:
A. 11m
B. 12m
C. 13m
D. 14m
718 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com