Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
3002 lượt thi 20 câu hỏi 50 phút
5382 lượt thi
Thi ngay
3690 lượt thi
853 lượt thi
4366 lượt thi
2575 lượt thi
5002 lượt thi
3214 lượt thi
2696 lượt thi
2726 lượt thi
Câu 1:
Véc tơ đơn vị trên trục Oy là:
A. i→
B.j→
C.k→
D.0→
Câu 2:
Chọn mệnh đề đúng:
A.i→=1
B. i→=1
C. i→=0
D. i→=i→
Câu 3:
Chọn mệnh đề sai:
A.i→.j→=0
B. k→.j→=0
C. j→.k→=0→
D. i→.k→=0
Câu 4:
Điểm Mx;y;z nếu và chỉ nếu:
A. OM→=x.i→+y.j→+z.k→
B. OM→=z.i→+y.j→+x.k→
C. OM→=x.k→+y.j→+z.i→
D. OM→=x.j→+y.k+z.i→
Câu 5:
Nếu có OM→=a.i→+b.k→+c.j→ thì điểm M có tọa độ:
A. (a,bc)
B. (a,c,b)
C. (c,b,a)
D. (c,a,b)
Câu 6:
Tọa độ điểm M là trung điểm đoạn thẳng AB là:
A. M−xA+xB2;−yA+yB2;−zA+zB2
B. MxA+xB3;yA+yB3;zA+zB3
C. MxA−xB2;yA−yB2;zA−zB2
D. MxA+xB2;yA+yB2;zA+zB2
Câu 7:
Tọa độ trọng tâm tam giác ABC là:
A. GxA+xB+xC3;yA+yB+yC3;zA+zB+zC3
B. GxA+xB+xC4;yA+yB+yC4;zA+zB+zC4
C. GxA−xB+xC3;yA−yB+yC3;zA−zB+zC3
D. GxA−xB−xC3;yA−yB−yC3;zA−zB−zC3
Câu 8:
Tọa độ trọng tâm tứ diện ABCD là:
A. GxA+xB+xC+xD3;yA+yB+yC+yD3;zA+zB+zC+zD3
B. GxA+xB+xC+xD4;yA+yB+yC+yD4;zA+zB+zC+zD4
C. GxA+xB+xC+xD2;yA+yB+yC+yD2;zA+zB+zC+zD2
D. GxA+xB−xC+xD4;yA+yB−yC+yD4;zA−zB+zC+zD4
Câu 9:
Tọa độ vec tơ u→ thỏa mãn u→=x.i→+y.j→+z.k→ là:
A. u→=x;y;z
B. u→=i→;j→;k→
C. u→=xi;yj;zk
D. u→=i;j;k
Câu 10:
Cho các vec tơ u1→x1;y1;z1,u2→x2;y2;z2. Khi đó, nếu u1→=u2→ thì:
A. x1=y2
B. y1=z1
C. z2=y1
D. y2=y1
Câu 11:
Cho hai véc tơ u1→x1;y1;z1,u2→x2;y2;z2 . Khi đó, tọa độ vec tơ u1→−u2→ là:
A. x2−x1;y2−y1;z2−z1
B. x2−y1;y1−z2;z2−x1
C.x2+x1;y1+y2;z1+z2
D. x1−x2;y1−y2;z1−z2
Câu 12:
Cho vec tơ u→=x;y;z và số thực k. Khi đó:
A. k.u→=xk;yk;zk
B. k+u→=k+x;k+y;k+z
C. k.u→=kx;ky;kz
D. k+u→=k−x;k−y;k−z
Câu 13:
Cho véc tơ u→=x;y;z và một số thực k≠0. Tọa độ vec tơ 1k.u→ là:
A. kx;ky;kz
B. xk;yk;zk
C. kx;ky;kz
D. k−x;k−y;k−z
Câu 14:
Công thức tính độ dài vec tơ u→=a;b;c là:
A. u→=a+b+c
B. u→=a2+b2+c2
C. u→=a2+b2+c2
D. u→=a+b+c2
Câu 15:
Cô sin của góc hợp bởi hai vec tơ u1→x1;y1;z1,u2→x2;y2;z2 là:
A. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12.x22+y22+z22
B. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12.x22+y22+z22
C. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12.x22+y22+z222
D. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12x22+y22+z22
Câu 16:
Cho vec tơ u→=1;−2;3. Khi đó:
A. u→=i→−2j→+3k→
B. u→=i→+2j→+3k→
C. u→=i→−2j→−3k→
D. u→=j→−2i→+3k→
Câu 17:
Véc tơ u→=−i→+k→ có tọa độ là:
A. (1,0,1)
B. (-1,0,0)
C. (-1,1,0)
D. (-1,0,1)
Câu 18:
Cho các vec tơ u1→x1;y1;z1;u2→x2;y2;z2. Khi đó:
A. u1→.u2→=x1x2;y1y2;z1z2
B. u1→.u2→=x1x2+y1y2+z1z2
C. u1→.u2→=x1x2−y1y2−z1z2
D. u1→.u2→=x1y1z1+x2y2z2
Câu 19:
Cho hai điểm AxA;yA;zA,BxB,yB,zB, khi đó vec tơ AB→ có tọa độ:
A. xB−xA;yB−yA;zB−zA
B. xB+xA;yB+yA;zB+zA
C. xA−xB;yA−yB;zA−zB
D. −xA−xB;−yA−yB;−zA−zB
Câu 20:
Véc tơ đơn vị trên trục Ox là:
B. j→
C. k→
D. 0→
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com