Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
5884 lượt thi 50 câu hỏi 90 phút
6650 lượt thi
Thi ngay
4127 lượt thi
10738 lượt thi
8476 lượt thi
8212 lượt thi
5865 lượt thi
6870 lượt thi
5993 lượt thi
9546 lượt thi
Câu 1:
A. y = -2
B. y = -1
C. x = 2
D. y = 2
Câu 2:
A. 3e
B. 2e
C. e
D. 2+e
Câu 3:
A. V=43πr3
B. V=13πr3
C. V=πr3
D. V=4πr2
Câu 4:
A. 48
B. 46
C. 52
D. 51
Câu 5:
A. D=0;3
B. D=0;3
C. D=−∞;0∪3;+∞
D. D=−∞;0∪3;+∞
Câu 6:
Cho hình chóp tam giác đều có cạnh bên là b và chiều cao là h (b > h). Tính thể tích của khối chóp đó.
A. V=34b2−h2h
B. V=312b2−h2h
C. V=38b2−h2h
D. V=34b2−h2b
Câu 7:
A. m≤3232
B. m>3232
C. m<3232
D. m≥3232
Câu 8:
B. Tăng 3 lần.
Câu 9:
A. m∈−1;+∞
B. m∈−∞;3
C. m∈−1;3
D. m∈−1;3
Câu 10:
Câu 11:
A. logaxy=logax+logay
B. logaxy=logax+y
C. logaxy=logax−y
D. logaxy=logax.logay
Câu 12:
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 13:
A. V = 12
B. V = 60
C. V = 10
D. V = 20
Câu 14:
A. h=2
B. h=423
C. h=23
D. h=223
Câu 15:
A. V=a332
B. V=a333
C. V=a3312
D. V=a336
Câu 16:
Câu 17:
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
Câu 18:
Câu 19:
A. a92
B. a194
C. a234
D. a34
Câu 20:
A. min0;4y=−18
B. min0;4y=2
C. min0;4y=−25
D. min0;4y=−34
Câu 21:
A. Sxq=35πcm2
B. Sxq=70πcm2
C. Sxq=353πcm2
D. Sxq=703πcm2
Câu 22:
A. y=x4−3x2−1
B. y=−x3+3x−1
C. y=x4−3x2+1
D. y=x3−2x2+1
Câu 23:
A. r=a5
B. r=a32
C. r=a
D. r=a52
Câu 24:
A. V=22a33
B. V=3a36
C. V=22a3
D. V=2a33
Câu 25:
A. V=16abc
B. V=13abc
C. V=abc
D. V=12abc
Câu 26:
A. S=1;log23
B. S=0;log23
C. S=1;log32
D. S=1
Câu 27:
A. y=−x3+3x−1
B. y=x4−4x2+1
C. y=2x−3x−3
D. y=−x+3x+1
Câu 28:
A. Sxq=2πrl
B. Sxq=rl
C. Sxq=πrl
D. Sxq=12πrl
Câu 29:
A. y=3x−11
B. y=−3x+11
C. y=−3x−11
D. y=3x+11
Câu 30:
A. D=13;+∞
B. D=R
C. D=R\13
D. D=13;+∞
Câu 31:
A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại 1 điểm.
C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng.
D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
Câu 32:
A. y'=1ln3.3x
B. y'=3x
C. y'=3x.ln3
D. y'=x.3x−1
Câu 33:
Câu 34:
A. k=16
B. k=13
C. k=18
D. k=112
Câu 35:
A. y=x+1x−2
B. y=2x−1x+2
C. y=2x+3x−2
D. y=x−4x−2
Câu 36:
A. 125
B. 35
C. 13
D. 5
Câu 37:
A. max1;5y=529
B. max1;5y=14
C. max1;5y=26
D. max1;5y=15
Câu 38:
A. m≤73
B. m≥73
C. m≥13
D. m>73
Câu 39:
A. -6
B. 23
C. 32
D. 65
Câu 40:
A. V=a33
B. V=a332
C. V=a3
D. V=a32
Câu 41:
A. y=23x
B. y=23x
C. y=0,99x
D. y=2−3x
Câu 42:
A. M2;13
B. M2;−13
C. M12;−3524
D. M12;3524
Câu 43:
A. log455=a+2a
B. log455=a−1a
C. log455=2−aa
D. log455=a−2a
Câu 44:
A. 0
B. 1
C. 2017
D. +∞
Câu 45:
A. yCT=1
B. yCT=2
C. yCT=3
D. yCT=−1
Câu 46:
A. x=8
B. x=72
C. x=92
D. x=5
Câu 47:
A. ≈79,412
B. ≈80,412
C. ≈81,412
D. ≈100,412
Câu 48:
A. Hàm số đạt cực đại tại x=3
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=3
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=−1
D. Hàm số đạt cực đại tại x=−1
Câu 49:
A. T=−4
B. T=−8
C. T=−1
D. T=−6
Câu 50:
A. y=x4+3x
B. y=x3+1
C. y=x−1x+2
D. y=e−x
1177 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com