Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
19005 lượt thi 30 câu hỏi 30 phút
9319 lượt thi
Thi ngay
3468 lượt thi
3183 lượt thi
3172 lượt thi
3114 lượt thi
5146 lượt thi
3397 lượt thi
3349 lượt thi
3119 lượt thi
2771 lượt thi
Câu 1:
Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x2 - 3x + 2) 100
A. D = [1; 2]
B. D = [2; +∞) ∪ (-∞; 1]
C. D = R
D. D = ( 1; 2)
Câu 2:
Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x3 - 8) -100
A. D = ( 2; + ∞)
B. D = R \ {2}
C. D = ( -∞; 2)
D. D = R \ ( -2; 2)
Câu 3:
Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x3 - 8)0
A. D = [2; +∞)
B. D = R\{2}
D. R
Câu 4:
Tìm x để biểu thức (2x - 1)– 2 có nghĩa:
A. x ≠ 12
B. x > 12
C. 12< x < 2
D. x < 2
Câu 5:
Tìm tập xác định D của hàm số y=x2-6x+82
A. D = R
B. D = [4; +∞) ∪ (-∞; 2]
C. D = (4; +∞) ∪ (-∞; 2)
D. D = [2; 4]
Câu 6:
Tìm x để biểu thức x2+x+1-23 có nghĩa:
A. R
B. Không tồn tại x
C. x > 1
D. x khác 0
Câu 7:
Đơn giản biểu thức A=a3.a43.a54 (a > 0) ta được:
Câu 8:
Đơn giản biểu thức ( b>0) ta được:
A. A= b2
B. A= b3
C. A = b
D. A=b23
Câu 9:
Nếu a12>a16 và b2>b3 thì:
A. a < 1; 0 < b < 1.
B. a > 1; b < 1.
C. 0 <a < 1; b < 1.
D. a > 1; 0 < b < 1.
Câu 10:
Nếu 3-2x>3 +2 thì
A. mọi x
B. x < 1
C. x > -1
D. x < -1
Câu 11:
Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:
A. ( -3) -4.
B. ( -3) -1/3.
C. 04.
D. 12-30
Câu 12:
Đơn giản biểu thức ta được:
A . A = a2
B. A = a5/6
C. A = a2/3
D. A= a
Câu 13:
Đơn giản biểu thức A=aπ.aπ.a63a>0 ta được:
Câu 14:
Cho fx=x.x23x6x>0, khi đó f( 1,3) bằng:
A. 0,13
B.1,3
C. 0,013
D. 13
Câu 15:
Cho fx=x3x4x512 . Khi đó f( 2,7) bằng
A. 0,027
B. 0,27
C. 2,7
D. 27
Câu 16:
Đơn giản biểu thức 81a4b2 ,ta được:
A. -9a2|b|.
B. 9a2|b|.
C. 9a2b.
D. 3a2|b|.
Câu 17:
Đơn giản biểu thức , ta được:
A. x2( x + 1)
B. –x2(x + 1)
C. x2( x - 1)
D. x2|x + 1|
Câu 18:
A. –x( x+ 1) 3.
B. x(x + 1) 3.
C. |x(x + 1)3|.
D. x|(x + 1)3|.
Câu 19:
Với giá trị nào của x thì đẳng thức đúng
A. x ≠ 0
B. x ≥ 0
C. x = ± 1
D. Không có giá trị nào
Câu 20:
A. a3-2
B. a3+22
C. a3+2
D. a3-22
Câu 21:
Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa
A. (-2016)0.
B. ( -2016)2016.
C. 0- 2016.
D. ( -2016) -2016 .
Câu 22:
A. A = a - 1/a
B. a2 - 1/a
C. A= a-1a
D. A = a2 - a
Câu 23:
Nếu thì
A. m > 1,5
B. m < 0,5
C. m > 0,5
D. m ≠ 1,5
Câu 24:
A. A = a + b
B. A = a - b
C. A = a + b + 2
D. A = a – b + 2
Câu 25:
Đơn giản biểu thức: ta được:
A. A = a2 + b
B. A = a2 + a - b
C. A = a2 – a – b
D. A = -(a + b)
Câu 26:
Đơn giản biểu thức A=a3+b3a23+b23-ab3a3-b3a23+b23+ab3 ( a; b> 0; a≠b) , ta được
C. A = 1
Câu 27:
Cho 2x = 3.Tính giá trị biểu thức A = 4x + 3.2-x - 1
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
Câu 28:
Cho 3x = 2. Tính giá trị của biểu thức A=3x-1.132x-1+9x+1
A. 39
B. 25
C. A = 81/2
D. A = 45/2
Câu 29:
Biết rằng 2x = 5. Tính giá trị của biểu thức
A. A = 28/5
B. A = 31/3
C. A = 6
D. A = 141/25
Câu 30:
Cho 2x = a; 3x = b. Hãy biểu diễn A = 24x + 6x + 9x theo a và b.
A. A = a3b+ab+b2
B. A = a2b2+ab+b2
C. A = ab3+ab+a2
D. A = a3+ab+b2
8 Đánh giá
88%
13%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com