Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
9593 lượt thi 35 câu hỏi 50 phút
Câu 1:
Cho các số a,b>0 thỏa mãn log3a=log6=log2a+b. Giá trị của bằng
A. 18
B. 45
C. 27
D. 36
Câu 2:
Bất phương trình 4x+m+12x+1+m≥0 nghiệm đúng với mọi x≥0. Tập hợp tất cả các giá trị của m là
A.
B.
C.
D. Không có m thỏa mãn
Câu 3:
Tính giá trị của aloga4 vớia>0,a≠1
A. 8
B. 4
C. 16
D. 2
Câu 4:
Tập xác định của hàm số y=2x-1-2 là
A. 12;2
B. 12
C. [12;+)
D. (12;+)
Câu 5:
Cho hai số thực a, b thỏa mãn log34(a2+b2+1a2+ba)=2. Giá trị của 20a4+512b4+10 bằng
D.
Câu 6:
Với a là số thực dương tùy ý khác 1, giá trị của loga3a bằng:
A. 3
D. –3
Câu 7:
Cho 2-1m<2-1n. Khi đó:
A. m=n
B. m<n
C. m>n
D. m≠n
Câu 8:
Tập hợp các số thực m để phương trình log2x=m có nghiệm thực là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 9:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào bên dưới
Câu 10:
Số nghiệm của phương trình log2x-3+log2x-1=3 là
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 0.
Câu 11:
Cho log a= 10; log b = 100. Khi đó bằng
A. 290
B. 310
C. –290
D. 30
Câu 12:
Biết rằng phương trình log32x-(m+2)log3x+3m-1=0 có hai nghiệm x1,x2thỏa mãn x1x2=27. Khi đó tổng x1+x2 bằng
A. 6
Câu 13:
Cho a,b,c là các số thực dương, a≠1. Xét các mệnh đề sau
(I) 3a=2 ⇔ a= log32
(II) ∀x∈R \ {0}, log2x2=2log2x
(III) loga(bc)=logab.logac
Trong ba mệnh đề (I), (II), (III) số mệnh đề sai là
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
Câu 14:
Bất phương trình 32x2+4x≥34x+3 ?
A. hoặc
C. hoặc
Câu 15:
Tập xác định của hàm số y=logx2-13x-x2 là
Câu 16:
Cho a>0; a≠1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số với đồng biến trên tập
B. Đồ thị hai hàm số với nghịch biến trên tập
C. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành
D. Đồ thị hàm số ;luôn nằm phía trên trục hoành
Câu 17:
Cho x = log 2018, y = ln 2018. Hỏi quan hệ nào sau đây giữa x và y là đúng?
Câu 18:
Tìm tất cả giá trị của m để phương trình log22x-(m+2).log2x+2m-2=0 có hai nghiệm x1,x2 sao cho x1.x2=8
Câu 19:
Tập nghiệm của bất phương trình log32x-31-x<1
Câu 20:
Cho phương trình (1,5)x2-x-5=232x+3 .Gọi x1, x2 (x1 <x2 ) là hai nghiệm của phương trình . Khi đó giá trị biểu thức A=x1-2x2 là
A. 0
B. 5
C. -4
D. -3
Câu 21:
Rút gọn biểu thức A=xyyx353
Câu 22:
Cho eπm<eπn.Khi đó
Câu 23:
Cho 0 < a < 1; 0 < x < y .Phát biểu nào sau đây là đúng?
Câu 24:
Đặt a= log711, b= log27 Biểu diễn log71218=ma+nb.Tính tổng m2+n2
A. -5
C. 5
D. 52
Câu 25:
Tìm tập xác định của hàm số y=logx(x-2)2-1
Câu 26:
Cho 2x=3. Tính A=8x+4x-2
A. 32
C. 35
Câu 27:
Gọi x1,x2 là nghiệm của phương trình 4x-5.2x+4=0 Tính giá trị x12+x22
B. 8
C. 4
D. 9
Câu 28:
Cho x>0,x≠1 thỏa mãn biểu thức
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Câu 29:
Tập nghiệm của bất phương trình 6log62x+xlog6x≤12 có dạng S = [a; b]. Tính P = a + b
Câu 30:
Cho logab=2. Tính loga/b(a2b)
B. -2
Câu 31:
Tập xác định của hàm số y=1logx(x-1)-1 là
A. x > 2
C. x > a và x ≠ 2
D. x > 1
Câu 32:
Gọi x1,x2 (x1<x2) là 2 nghiệm của phương trình (3-8)x3+((3-8)3)x=6. Biểu thức P=2x1+x22 có giá trị là
A. -3
B. 0
C. 3
D. 15
Câu 33:
Cho logaπ<0; logab>0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a > 1 và b > 1
B. a > 1 và 0 < b < 1
C. 0 < a < 1 và b > 1
D. 0 < a < 1 và 0 < b < 1
Câu 34:
Giá trị 333357 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
Câu 35:
Gọi x1 là nghiệm của phương trình log21+x=log3x. Tính giá trị biểu thức A=x12+2x1
A. 171
B. 99
C. 9
1919 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com