3000+ câu trắc nghiệm Dược lâm sàng có đáp án - Phần 54
28 người thi tuần này 4.6 4.6 K lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
- Đề số 53
- Đề số 54
- Đề số 55
- Đề số 56
- Đề số 57
- Đề số 58
- Đề số 59
- Đề số 60
- Đề số 61
- Đề số 62
- Đề số 63
- Đề số 64
- Đề số 65
- Đề số 66
- Đề số 67
- Đề số 68
- Đề số 69
- Đề số 70
- Đề số 71
- Đề số 72
- Đề số 73
- Đề số 74
- Đề số 75
- Đề số 76
- Đề số 77
- Đề số 78
- Đề số 79
- Đề số 80
- Đề số 81
- Đề số 82
- Đề số 83
- Đề số 84
- Đề số 85
- Đề số 86
- Đề số 87
- Đề số 88
- Đề số 89
- Đề số 90
- Đề số 91
- Đề số 92
- Đề số 93
- Đề số 94
- Đề số 95
- Đề số 96
- Đề số 97
- Đề số 98
- Đề số 99
🔥 Đề thi HOT:
536 câu trắc nghiệm Kinh tế vi mô có đáp án - Phần I
860 câu trắc nghiệm tổng hợp Kinh tế chính trị có đáp án -Phần 1
2000+ câu Trắc nghiệm tổng hợp Tư tưởng Hồ Chí Minh có đáp án Phần 1
350 Câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Đấu thầu có đáp án - Phần 1
400 câu Trắc nghiệm tổng hợp Thanh toán quốc tế có đáp án
200 câu trắc nghiệm tổng hợp Giáo dục quốc phòng an ninh có đáp án
500 câu Trắc nghiệm tổng hợp Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án ( Phần 1 )
304 câu trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Không gây tăng đường huyết
B. Dùng được cho người mang thai
C. Không làm chậm nhịp tim
D. Không gây cơn hen phế quản
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 2
A. Tăng tác dụng của quinidin
B. Tăng tác dụng của digoxin
C. Giảm tác dụng của quinidine
D. Giảm tác dụng của digoxin
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 3
A. Giảm bài tiết insulin ở tế bào beta tụy
B. Giảm hoạt tính của insulin lại cơ quan đích
C. Tăng đề kháng insulin
D. Tăng phân giải glycogen và tăng tạo glucose
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 4
A. ƯCMC + CKCa
B. ƯCMC + CTTA
C. ƯCMC + chẹn beta
D. ƯCMC + chẹn alpha
Lời giải
Chọn đáp án A
Câu 5
A. Dậy thì sớm với Vitamin A
B. Chậm lớn với các corticoid
C. Giảm than nhiệt với aspirin
D. Xám rang vĩnh viễn với sulfamid
Lời giải
Chọn đáp án D
Câu 6
A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất
B. Hen phế quản ngộ độc digitalis
C. Sốc tim, suy tim mất bù, block nhĩ thất độ II
D. Suy tim mạn tính, chậm nhịp tim
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Tosformycin và ciprofloxacin
B. Clarythromycin và chioramphenicol.
C. Chloramphenicol và lincomycin
D. Tobramycin và erythromycin
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. Hydrocortison
B. Prednisolon
C. Triamcinolon
D. Methylprednisolon
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. Hạ kali máu gây co cơ, run cơ
B. Gây loét dạ dày, tá tràng
C. Nhiễm nấm candida miệng, họng
D. Gây giảm oxy máu dẫn đến ngất xỉu
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. Glipizid
B. Pioglitazol
C. Sitagliptin
D. Insulin
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Ciprofloxacin
B. Tetracyclin
C. Gentamicin
D. Erythromycin
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. < 140/90mmHg
>B. < 135/80mmHg
>C. < 130/80mmHg
>D. < 135/85mmHg
>Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Glucocorticoid
B. Ức chế men chuyển
C. Kháng sinh quinolone
D. Salicylat
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. Cho phép tra cứu danh mục hay tóm tắt các tài liệu thông tin thuốc
B. Cho phép tra cứu hầu hết các thông tin liên quan đến thuốc
C. Cung cấp thông tin chi tiết từ tất cả các lĩnh vực
D. Cung cấp thông tin mới nhất, tin cậy và chính xác về thuốc
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. Cấp 1
B. Cấp 2
C. Cấp 3
D. Không phân loại được
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. Nacl 0,9 %
B. Glucose 5%
C. NaHCO3
D. Vitamin C
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Repaglinid
B. Metformin
C. Acarbose
D. Dapagliflozin
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Khi dùng liều cao
B. Khi dùng vượt liều tối đa cho phép
C. Không phụ thuộc vào liều
D. Khi dùng liều > 10g/ngày
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. Terbutalin
B. Tedralan
C. Cromolyn
D. Isoprenalin
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. DRP trong cung ứng thuốc
B. DRP trong sử dụng thuốc
C. DRP trong kê đơn thuốc
D. DRP trong phối hợp các cơ sở điều trị
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.